Bản dịch của từ Pull in/pull into somewhere trong tiếng Việt
Pull in/pull into somewhere

Pull in/pull into somewhere (Phrase)
She pulled into the parking lot right on time.
Cô ấy đến bãi đậu xe đúng giờ.
He didn't pull into the party until after midnight.
Anh ấy không đến bữa tiệc cho đến sau nửa đêm.
Did they pull into the meeting before it started?
Họ đã đến cuộc họp trước khi nó bắt đầu chưa?
She pulled into the parking lot just in time for the interview.
Cô ấy đã đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn.
He didn't pull into the restaurant until after the party started.
Anh ấy không đến nhà hàng cho đến sau khi bắt đầu tiệc.
Cụm từ "pull in" (tạm dịch là "ghé vào") thường được sử dụng để chỉ hành động dừng lại hoặc vào một nơi nào đó, đặc biệt là khi lái xe. "Pull into" mang ý nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ việc vào một khu vực rõ ràng hơn như bãi đỗ xe. Ở Anh và Mỹ, cả hai cụm từ này đều được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao thông. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "pull in" có thể mang nghĩa dừng lại tạm thời hơn so với tiếng Anh Anh.
Cụm từ "pull in/pull into" xuất phát từ động từ tiếng Anh "pull", có gốc từ tiếng Latin "pullare", nghĩa là kéo hoặc lôi. Ban đầu, từ này chỉ hành động kéo một vật gì đó lại gần. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ việc xe cộ hoặc phương tiện vào một nơi nào đó, như một bến xe hay gara. Sự chuyển biến này phản ánh sự áp dụng cụ thể của hành động kéo đến một ngữ cảnh di chuyển và dừng lại.
Cụm từ "pull in" và "pull into" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường mô tả các hoạt động di chuyển hoặc hành động của phương tiện giao thông. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến việc đỗ xe, dịch chuyển vào một không gian nhất định, hoặc trong các cuộc thảm họa giao thông để chỉ hành động vào nơi chờ hoặc điểm dừng.