Bản dịch của từ Pull in/pull into somewhere trong tiếng Việt

Pull in/pull into somewhere

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull in/pull into somewhere (Phrase)

pˈʊl ɨnpˈʌl ˈɪntu sˈʌmwˌɛɹ
pˈʊl ɨnpˈʌl ˈɪntu sˈʌmwˌɛɹ
01

Đến hoặc di chuyển nơi nào đó một cách nhanh chóng hoặc đột ngột.

To arrive or move somewhere quickly or suddenly.

Ví dụ

She pulled into the parking lot right on time.

Cô ấy đến bãi đậu xe đúng giờ.

He didn't pull into the party until after midnight.

Anh ấy không đến bữa tiệc cho đến sau nửa đêm.

Did they pull into the meeting before it started?

Họ đã đến cuộc họp trước khi nó bắt đầu chưa?

She pulled into the parking lot just in time for the interview.

Cô ấy đã đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn.

He didn't pull into the restaurant until after the party started.

Anh ấy không đến nhà hàng cho đến sau khi bắt đầu tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pull in/pull into somewhere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pull in/pull into somewhere

Không có idiom phù hợp