Bản dịch của từ Pull the plug trong tiếng Việt
Pull the plug

Pull the plug (Idiom)
Để ngăn chặn một cái gì đó xảy ra hoặc tiếp tục.
To stop something from happening or continuing.
The company decided to pull the plug on the controversial project.
Công ty quyết định chấm dứt dự án gây tranh cãi.
She had to pull the plug on the toxic relationship to move forward.
Cô phải dừng mối quan hệ độc hại để tiến lên phía trước.
The school administration chose to pull the plug on the outdated policy.
Ban quản trị trường quyết định chấm dứt chính sách lỗi thời.
Cụm từ "pull the plug" có nghĩa là ngừng một hoạt động, dự án hay chương trình nào đó, thường là do phát hiện ra rằng nó không còn hiệu quả hoặc có thể gây hại. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể xuất hiện dưới các dạng khác như "pull the plug on something". Cách sử dụng vẫn giữ nguyên ý nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng trong các tình huống kinh doanh hay cá nhân một cách phổ biến hơn.
Cụm từ "pull the plug" có nguồn gốc từ tiếng Latin “pullare,” có nghĩa là "kéo" hoặc "lôi đi". Ở thế kỷ 19, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nới lỏng hoặc kết thúc một thứ gì đó. Ngày nay, "pull the plug" biểu thị việc chấm dứt một dự án, kế hoạch hoặc hỗ trợ, đặc biệt trong bối cảnh y tế hoặc tài chính. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh cách thức hành động "kéo" được liên kết với việc ngưng lại một quy trình hoặc hoạt động cụ thể.
Cụm từ "pull the plug" được sử dụng tương đối ít trong các bài thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc. Trong bối cảnh này, nó thường được liên kết với các tình huống khẩn cấp, như ngừng một dự án hoặc cắt đứt nguồn tài trợ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường dùng để mô tả việc chấm dứt hoặc ngừng hỗ trợ cho một hoạt động, như trong kinh doanh hoặc y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp