Bản dịch của từ Pull through (something) trong tiếng Việt

Pull through (something)

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull through (something) (Verb)

pˈʊl θɹˈu sˈʌmθɨŋ
pˈʊl θɹˈu sˈʌmθɨŋ
01

Để tồn tại một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.

To survive a dangerous or difficult situation.

Ví dụ

She managed to pull through the challenging IELTS exam.

Cô ấy đã vượt qua kỳ thi IELTS khó khăn.

He couldn't pull through the intense speaking test due to nerves.

Anh ấy không thể vượt qua bài thi nói căng thẳng.

Did they pull through the demanding writing task successfully?

Họ đã vượt qua bài viết đòi hỏi thành công chưa?

Pull through (something) (Phrase)

pˈʊl θɹˈu sˈʌmθɨŋ
pˈʊl θɹˈu sˈʌmθɨŋ
01

Để phục hồi sau một căn bệnh hoặc tình huống khó khăn.

To recover from an illness or difficult situation.

Ví dụ

She managed to pull through her illness and return to work.

Cô ấy đã đủ sức khỏe để phục hồi và trở lại làm việc.

He couldn't pull through the tough times without his family's support.

Anh ấy không thể vượt qua những thời điểm khó khăn mà không có sự hỗ trợ của gia đình.

Did they pull through the financial crisis successfully last year?

Họ đã vượt qua khủng hoảng tài chính thành công vào năm ngoái chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pull through (something)/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pull through (something)

Không có idiom phù hợp