Bản dịch của từ Pull through (something) trong tiếng Việt
Pull through (something)

Pull through (something) (Verb)
She managed to pull through the challenging IELTS exam.
Cô ấy đã vượt qua kỳ thi IELTS khó khăn.
He couldn't pull through the intense speaking test due to nerves.
Anh ấy không thể vượt qua bài thi nói căng thẳng.
Did they pull through the demanding writing task successfully?
Họ đã vượt qua bài viết đòi hỏi thành công chưa?
Pull through (something) (Phrase)
She managed to pull through her illness and return to work.
Cô ấy đã đủ sức khỏe để phục hồi và trở lại làm việc.
He couldn't pull through the tough times without his family's support.
Anh ấy không thể vượt qua những thời điểm khó khăn mà không có sự hỗ trợ của gia đình.
Did they pull through the financial crisis successfully last year?
Họ đã vượt qua khủng hoảng tài chính thành công vào năm ngoái chưa?
"Pull through" là một cụm từ động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa vượt qua một tình huống khó khăn hoặc trở ngại, thường liên quan đến sức khỏe hay khó khăn về tinh thần. Trong tiếng Anh Mỹ, "pull through" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh điều trị y tế, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc vượt qua các thách thức cá nhân hay tương tác xã hội. Cách phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt chính trong ngữ âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "pull through" có nguồn gốc từ động từ "pull" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "pullian", có nghĩa là kéo hoặc lôi. "Through" xuất phát từ tiếng Old English "þurh", chỉ việc đi qua hoặc vượt qua. Kết hợp lại, "pull through" thể hiện ý nghĩa vượt qua một khó khăn hay thử thách. Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc hồi phục sau bệnh tật hay khó khăn, thể hiện sự kiên cường và khả năng vượt qua.
Cụm từ "pull through" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, khi thí sinh bàn luận về khả năng vượt qua khó khăn hoặc khủng hoảng. Sự phổ biến của nó trong ngữ cảnh y tế, thể hiện khả năng hồi phục sau bệnh tật hoặc chấn thương, cũng như trong các cuộc thảo luận về tinh thần kiên cường của con người. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh động viên, nhấn mạnh sự hỗ trợ lẫn nhau trong các tình huống khắc nghiệt, như trong công việc hoặc mối quan hệ cá nhân.