Bản dịch của từ Pull through (something) trong tiếng Việt

Pull through (something)

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull through (something)(Phrase)

pˈʊl θɹˈu sˈʌmθɨŋ
pˈʊl θɹˈu sˈʌmθɨŋ
01

Để phục hồi sau một căn bệnh hoặc tình huống khó khăn.

To recover from an illness or difficult situation.

Ví dụ

Pull through (something)(Verb)

pˈʊl θɹˈu sˈʌmθɨŋ
pˈʊl θɹˈu sˈʌmθɨŋ
01

Để tồn tại một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.

To survive a dangerous or difficult situation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh