Bản dịch của từ Pulpiteer trong tiếng Việt

Pulpiteer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulpiteer (Noun)

pʊlpɪtˈiɹ
pʊlpɪtˈiɹ
01

Một người thuyết giảng, đặc biệt là một bộ trưởng tôn giáo.

A person who preaches especially a minister of religion.

Ví dụ

The pulpiteer spoke passionately about community service during the meeting.

Người giảng đạo đã nói đầy cảm hứng về dịch vụ cộng đồng trong cuộc họp.

The pulpiteer did not address social issues in his sermon last Sunday.

Người giảng đạo đã không đề cập đến các vấn đề xã hội trong bài giảng Chủ nhật vừa qua.

Is the pulpiteer discussing social justice in his next sermon?

Người giảng đạo có thảo luận về công lý xã hội trong bài giảng tiếp theo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulpiteer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulpiteer

Không có idiom phù hợp