Bản dịch của từ Pulpiteer trong tiếng Việt
Pulpiteer

Pulpiteer (Noun)
Một người thuyết giảng, đặc biệt là một bộ trưởng tôn giáo.
A person who preaches especially a minister of religion.
The pulpiteer spoke passionately about community service during the meeting.
Người giảng đạo đã nói đầy cảm hứng về dịch vụ cộng đồng trong cuộc họp.
The pulpiteer did not address social issues in his sermon last Sunday.
Người giảng đạo đã không đề cập đến các vấn đề xã hội trong bài giảng Chủ nhật vừa qua.
Is the pulpiteer discussing social justice in his next sermon?
Người giảng đạo có thảo luận về công lý xã hội trong bài giảng tiếp theo không?
Thuật ngữ "pulpiteer" chỉ người phát biểu hoặc diễn thuyết từ bục giảng, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị. Từ này có nguồn gốc từ "pulpit" (bục giảng). Trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng và có thể không phổ biến bằng "preacher". Trong tiếng Anh Mỹ, "pulpiteer" thường được dùng với nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự thao túng trong lời nói. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pulpiteer" xuất phát từ tiếng Latin "pulpitum", có nghĩa là "bục giảng". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ người đứng trên bục diễn thuyết, đặc biệt là trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc chính trị. Lịch sử định nghĩa của từ cho thấy sự phát triển từ vai trò người lãnh đạo tinh thần đến việc truyền đạt ý tưởng, quan điểm. Hiện nay, "pulpiteer" chỉ những cá nhân có tài nghệ trong việc thuyết trình hoặc giao tiếp công chúng, từ chối hạn hẹp trong lĩnh vực tôn giáo mà mở rộng sang các lĩnh vực khác.
Từ "pulpiteer" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó, thường chỉ được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc diễn thuyết. Thuật ngữ này miêu tả một người nói từ bục giảng, và thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về thần học, giảng dạy tôn giáo hoặc phân tích văn hóa. Sự hạn chế về ngữ cảnh làm cho từ này ít phổ biến trong tiếng Anh chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp