Bản dịch của từ Punchbag trong tiếng Việt

Punchbag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punchbag (Noun)

pˈʌŋkbˌæɡ
pˈʌŋkbˌæɡ
01

Một chiếc túi hình trụ nhồi bông được treo lơ lửng để có thể đục lỗ khi tập luyện, đặc biệt là các võ sĩ.

A stuffed cylindrical bag suspended so it can be punched for exercise or training especially by boxers.

Ví dụ

The gym has a large punchbag for boxing training.

Phòng tập có một bao cát lớn để tập boxing.

Many people do not use a punchbag at home.

Nhiều người không sử dụng bao cát ở nhà.

Is the punchbag at the community center available for everyone?

Bao cát tại trung tâm cộng đồng có sẵn cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punchbag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punchbag

Không có idiom phù hợp