Bản dịch của từ Punchbag trong tiếng Việt
Punchbag

Punchbag (Noun)
Một chiếc túi hình trụ nhồi bông được treo lơ lửng để có thể đục lỗ khi tập luyện, đặc biệt là các võ sĩ.
A stuffed cylindrical bag suspended so it can be punched for exercise or training especially by boxers.
The gym has a large punchbag for boxing training.
Phòng tập có một bao cát lớn để tập boxing.
Many people do not use a punchbag at home.
Nhiều người không sử dụng bao cát ở nhà.
Is the punchbag at the community center available for everyone?
Bao cát tại trung tâm cộng đồng có sẵn cho mọi người không?
"Túi đấm" (punchbag) là một dụng cụ thể thao thường được sử dụng để luyện tập kỹ năng đánh và nâng cao sức bền. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói, chỉ khác nhau đôi chút về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Túi đấm giúp người sử dụng cải thiện kỹ thuật và tăng cường thể lực thông qua các bài tập đấm và đá.
Từ "punchbag" xuất phát từ hai thành tố: "punch" (đấm) và "bag" (túi). "Punch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctiare", mang nghĩa là "đâm" hoặc "chọc". Trong khi đó, "bag" đến từ tiếng Old English "bǣg", chỉ vật chứa. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của túi đấm, được thiết kế để luyện tập khả năng đấm, từ đó liên quan mật thiết đến hoạt động thể thao và rèn luyện sức khỏe ngày nay.
Từ "punchbag" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao và hình thể. Tại IELTS, từ này có thể được dùng trong các chủ đề liên quan đến tập luyện thể chất hoặc sức khỏe. Ngoài ra, "punchbag" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về boxing, võ thuật hoặc các hoạt động thể dục liên quan đến kỹ năng đánh đấm.