Bản dịch của từ Punched in trong tiếng Việt
Punched in

Punched in (Verb)
He punched in the air during the protest last Saturday.
Anh ấy đấm vào không khí trong cuộc biểu tình thứ Bảy vừa qua.
She did not punch in anger at the social event.
Cô ấy không đấm trong cơn giận dữ tại sự kiện xã hội.
Did he punch in the boxing match last month?
Anh ấy đã đấm trong trận đấu quyền anh tháng trước sao?
Punched in (Phrase)
She punched in at the party around 8 PM last night.
Cô ấy đến bữa tiệc vào khoảng 8 giờ tối qua.
He didn't punch in until after the event started.
Anh ấy đã không đến cho đến khi sự kiện bắt đầu.
Did you punch in at the concert on Saturday?
Bạn đã đến buổi hòa nhạc vào thứ Bảy chưa?
Cụm từ "punched in" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, chỉ hành động ghi lại thời gian bắt đầu làm việc trên một thiết bị chấm công. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng phổ biến hơn, nhưng trong tiếng Anh Anh, cụm từ này ít gặp trong văn viết chính thức. Hình thức phát âm giữa hai phiên bản không khác biệt, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa làm việc tại mỗi khu vực.
Cụm từ "punched in" có nguồn gốc từ động từ "punch", xuất phát từ từ tiếng Latin "pungere", có nghĩa là "đâm" hoặc "thọc". Trong tiếng Anh, "punch" đã phát triển để chỉ hành động đâm mạnh, thường bằng một cú đấm. Với nghĩa hiện tại, "punched in" chỉ hành động ghi chép thời gian làm việc bằng cách nhấn một nút trên thiết bị, thể hiện sự chuyển đổi giữa hoạt động thể chất và quản lý thời gian trong môi trường làm việc.
Từ "punched in" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hội thoại hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc ghi lại giờ làm việc, theo nghĩa là "điểm danh" hoặc "ghi chép". Ngoài ra, cụm từ cũng có thể xuất hiện trong các tình huống thể thao hoặc trò chơi, chỉ hành động ghi điểm hoặc vào sân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp