Bản dịch của từ Pungently trong tiếng Việt

Pungently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pungently (Adverb)

pˈʌndʒntli
pˈʌndʒntli
01

Theo cách có mùi vị sắc nét hoặc mùi.

In a way that has a sharp taste or smell.

Ví dụ

The pungently spicy food at the festival attracted many visitors last year.

Món ăn cay nồng tại lễ hội đã thu hút nhiều du khách năm ngoái.

The social gathering did not smell pungently like the previous one.

Buổi gặp gỡ xã hội không có mùi nồng như buổi trước.

Did the pungently scented flowers draw more people to the event?

Những bông hoa có mùi nồng có thu hút thêm người đến sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pungently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pungently

Không có idiom phù hợp