Bản dịch của từ Pungently trong tiếng Việt
Pungently

Pungently (Adverb)
The pungently spicy food at the festival attracted many visitors last year.
Món ăn cay nồng tại lễ hội đã thu hút nhiều du khách năm ngoái.
The social gathering did not smell pungently like the previous one.
Buổi gặp gỡ xã hội không có mùi nồng như buổi trước.
Did the pungently scented flowers draw more people to the event?
Những bông hoa có mùi nồng có thu hút thêm người đến sự kiện không?
Họ từ
Từ "pungently" là một trạng từ trong tiếng Anh, mô tả cách thức một điều gì đó có mùi hôi nặng, sắc sảo hoặc châm chích, thường sử dụng để chỉ các loại gia vị hoặc thực phẩm có vị mạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút, ví dụ, trong văn hóa ẩm thực, cách mà từ này được sử dụng có thể phản ánh sự đa dạng trong các món ăn và hương vị của từng vùng.
Từ "pungently" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pungere", nghĩa là "châm" hoặc "đâm". Hình thức của từ này được hình thành từ tính từ "pungent", chỉ những mùi hoặc vị mạnh mẽ, dễ chịu hoặc khó chịu. Từ này thường được sử dụng để mô tả hương vị hoặc mùi vị sắc nét, chẳng hạn như trong thực phẩm hoặc hương liệu. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh sự kết nối với những trải nghiệm cảm xúc mãnh liệt mà các giác quan cảm nhận được.
Từ "pungently" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất cụ thể của nó. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả mùi vị hoặc mùi hương trong các bài viết khoa học, sách nấu ăn, hoặc thảo luận về thực phẩm. Các tình huống chung liên quan bao gồm phân tích hương vị trong ẩm thực hoặc mô tả cảm nhận cụ thể về mùi hôi trong một tác phẩm nghệ thuật.