Bản dịch của từ Punitory trong tiếng Việt

Punitory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punitory (Adjective)

pjˈunɪtoʊɹi
pjˈunɪtoʊɹi
01

(cổ) trừng phạt; dùng để trừng phạt.

Archaic punitive serving to punish.

Ví dụ

The punitory measures in the law affected many low-income families.

Các biện pháp trừng phạt trong luật đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp.

Punitory actions do not solve social issues effectively in our community.

Các hành động trừng phạt không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Are punitory policies really necessary for improving social justice?

Các chính sách trừng phạt có thực sự cần thiết để cải thiện công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punitory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punitory

Không có idiom phù hợp