Bản dịch của từ Punitory trong tiếng Việt
Punitory

Punitory (Adjective)
The punitory measures in the law affected many low-income families.
Các biện pháp trừng phạt trong luật đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp.
Punitory actions do not solve social issues effectively in our community.
Các hành động trừng phạt không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Are punitory policies really necessary for improving social justice?
Các chính sách trừng phạt có thực sự cần thiết để cải thiện công lý xã hội không?
Họ từ
Từ "punitory" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punire", có nghĩa là liên quan đến việc trừng phạt hoặc áp dụng sự trừng phạt. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội, "punitory" thường được sử dụng để mô tả các hình thức chế tài nhằm răn đe hoặc xử lý vi phạm. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm vùng miền.
Từ "punitory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punitorius", bắt nguồn từ động từ "punire", nghĩa là "trừng phạt". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã được sử dụng để miêu tả các biện pháp liên quan đến hình phạt hoặc trừng phạt. Ngày nay, "punitory" được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và đạo đức, thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc áp dụng án phạt hoặc biện pháp kỷ luật nhằm duy trì trật tự và công lý.
Từ "punitory" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bối cảnh khác, "punitory" thường xuất hiện trong văn pháp lý và bài viết liên quan đến chính sách, thể hiện sự trừng phạt hoặc biện pháp xử lý nghiêm khắc. Từ này thường được sử dụng để diễn tả các chế tài hoặc hình phạt trong các cuộc tranh luận về công bằng xã hội hoặc quản lý hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp