Bản dịch của từ Pupal trong tiếng Việt

Pupal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pupal (Adjective)

pjˈupəl
pjˈupəl
01

(côn trùng học) thuộc hoặc liên quan đến giai đoạn biến thái của côn trùng.

(entomology) of or pertaining to the pupa stage of insect metamorphosis.

Ví dụ

The pupal stage is crucial in insect development.

Giai đoạn nhộng rất quan trọng trong phát triển côn trùng.

During the pupal phase, insects undergo significant changes.

Trong giai đoạn nhộng, côn trùng trải qua những thay đổi đáng kể.

The pupal exoskeleton protects the insect during this vulnerable stage.

Lớp vỏ ngoài của nhộng bảo vệ côn trùng trong giai đoạn yếu đuối này.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pupal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pupal

Không có idiom phù hợp