Bản dịch của từ Pupated trong tiếng Việt

Pupated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pupated (Verb)

pjˈupətɨd
pjˈupətɨd
01

(của một loài côn trùng) trải qua quá trình biến thái ở dạng nhộng hoặc trường hợp nhộng khác.

Of an insect undergo metamorphosis in a chrysalis or other pupal case.

Ví dụ

The butterfly pupated in a hidden spot, avoiding predators during transformation.

Con bướm đã hóa nhộng ở một nơi ẩn náu, tránh kẻ săn mồi.

The caterpillar did not pupate until the weather became warmer in spring.

Sâu bướm không hóa nhộng cho đến khi thời tiết ấm hơn vào mùa xuân.

Did the caterpillar pupate before the rain started last week?

Có phải sâu bướm đã hóa nhộng trước khi mưa bắt đầu tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pupated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pupated

Không có idiom phù hợp