Bản dịch của từ Pupated trong tiếng Việt
Pupated

Pupated (Verb)
The butterfly pupated in a hidden spot, avoiding predators during transformation.
Con bướm đã hóa nhộng ở một nơi ẩn náu, tránh kẻ săn mồi.
The caterpillar did not pupate until the weather became warmer in spring.
Sâu bướm không hóa nhộng cho đến khi thời tiết ấm hơn vào mùa xuân.
Did the caterpillar pupate before the rain started last week?
Có phải sâu bướm đã hóa nhộng trước khi mưa bắt đầu tuần trước không?
Họ từ
Từ "pupated" là dạng quá khứ của động từ "pupate", có nghĩa là quá trình mà ấu trùng biến đổi thành nhộng trong chu kỳ sống của một số loài côn trùng. Quá trình này thường đánh dấu sự chuyển tiếp từ giai đoạn ấu trùng sang giai đoạn trưởng thành. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này; tuy nhiên, sử dụng từ "pupated" phổ biến hơn trong văn cảnh sinh học hoặc entomology (khoa học nghiên cứu côn trùng).
Từ "pupated" xuất phát từ gốc Latin "pupa", có nghĩa là "con bướm" hoặc "dị hình". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ giai đoạn ấu trùng trong quá trình phát triển của côn trùng, đặc biệt là khi chúng biến đổi thành dạng trưởng thành. Sự hình thành từ này phản ánh quá trình sinh học phức tạp, giúp nhận diện sự chuyển đổi cấu trúc và chức năng của sinh vật trong vòng đời.
Từ "pupated" thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, cụ thể là khi mô tả quá trình phát triển của côn trùng từ hình thức ấu trùng sang hình thức trưởng thành. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong phần Viết (Writing) và Nghe (Listening), đặc biệt trong các chủ đề về sinh học hoặc tự nhiên. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao, hơn nữa thuật ngữ này chủ yếu phù hợp trong các văn bản mang tính học thuật hoặc chuyên môn.