Bản dịch của từ Puppet play trong tiếng Việt
Puppet play

Puppet play (Noun)
Một vở kịch hoặc một vở kịch được biểu diễn bằng con rối.
A play or dramatic performance enacted with puppets.
The children enjoyed watching a puppet play at the local library.
Các em thích xem một vở kịch búp bê tại thư viện địa phương.
Some people find puppet plays to be boring and uninteresting.
Một số người thấy vở kịch búp bê là nhàm chán và không thú vị.
Have you ever performed in a puppet play during a social event?
Bạn đã từng biểu diễn trong một vở kịch búp bê trong một sự kiện xã hội chưa?
Puppet play is a popular form of entertainment among children.
Kịch rối là một hình thức giải trí phổ biến giữa trẻ em.
Some people believe puppet play can help develop creativity in kids.
Một số người tin rằng kịch rối có thể giúp phát triển sự sáng tạo ở trẻ em.
Is puppet play considered a traditional art form in your country?
Liệu kịch rối có được coi là một hình thức nghệ thuật truyền thống trong nước bạn không?
"Rối" (puppet play) là một hình thức nghệ thuật biểu diễn sử dụng các con rối để thể hiện câu chuyện hoặc diễn xuất. Chương trình rối thường kết hợp âm nhạc, diễn xuất và đạo cụ, tạo ra sự kết hợp sáng tạo giữa nghệ thuật truyền thống và hiện đại. Trong tiếng Anh, "puppet play" được sử dụng chủ yếu ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng, thuật ngữ "puppet show" có thể phổ biến hơn.
Từ "puppet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pupa", có nghĩa là "búp bê" hoặc "hình nộm". Trong tiếng Pháp thời trung cổ, từ này biến đổi thành "poupette", có nghĩa là "hình nộm nhỏ". Nghệ thuật biểu diễn "puppet play" bắt đầu phát triển từ các nghi lễ tôn giáo và các hoạt động giải trí trong cộng đồng. Hiện nay, nó chỉ việc trình diễn kịch thông qua những con rối, phản ánh sắc thái văn hóa và không gian nghệ thuật, làm nổi bật cách thức giao tiếp độc đáo giữa nghệ sĩ và khán giả.
Cụm từ "puppet play" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến nghệ thuật biểu diễn và văn hóa truyền thống. Ngoài ra, "puppet play" còn được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục, nghệ thuật và giải trí, thường liên quan đến việc thu hút trẻ em và truyền đạt các thông điệp văn hóa. Thể loại này giúp phát triển khả năng sáng tạo và tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp