Bản dịch của từ Puppet play trong tiếng Việt

Puppet play

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puppet play (Noun)

pˈʌpɪt pleɪ
pˈʌpɪt pleɪ
01

Một vở kịch hoặc một vở kịch được biểu diễn bằng con rối.

A play or dramatic performance enacted with puppets.

Ví dụ

The children enjoyed watching a puppet play at the local library.

Các em thích xem một vở kịch búp bê tại thư viện địa phương.

Some people find puppet plays to be boring and uninteresting.

Một số người thấy vở kịch búp bê là nhàm chán và không thú vị.

Have you ever performed in a puppet play during a social event?

Bạn đã từng biểu diễn trong một vở kịch búp bê trong một sự kiện xã hội chưa?

02

Việc chơi hoặc diễn con rối; trò chơi có sử dụng con rối.

The playing or acting of puppets play that involves puppets.

Ví dụ

Puppet play is a popular form of entertainment among children.

Kịch rối là một hình thức giải trí phổ biến giữa trẻ em.

Some people believe puppet play can help develop creativity in kids.

Một số người tin rằng kịch rối có thể giúp phát triển sự sáng tạo ở trẻ em.

Is puppet play considered a traditional art form in your country?

Liệu kịch rối có được coi là một hình thức nghệ thuật truyền thống trong nước bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puppet play cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puppet play

Không có idiom phù hợp