Bản dịch của từ Puppet play trong tiếng Việt
Puppet play
Puppet play (Noun)
Một vở kịch hoặc một vở kịch được biểu diễn bằng con rối.
A play or dramatic performance enacted with puppets.
The children enjoyed watching a puppet play at the local library.
Các em thích xem một vở kịch búp bê tại thư viện địa phương.
Some people find puppet plays to be boring and uninteresting.
Một số người thấy vở kịch búp bê là nhàm chán và không thú vị.
Have you ever performed in a puppet play during a social event?
Bạn đã từng biểu diễn trong một vở kịch búp bê trong một sự kiện xã hội chưa?
Puppet play is a popular form of entertainment among children.
Kịch rối là một hình thức giải trí phổ biến giữa trẻ em.
Some people believe puppet play can help develop creativity in kids.
Một số người tin rằng kịch rối có thể giúp phát triển sự sáng tạo ở trẻ em.
Is puppet play considered a traditional art form in your country?
Liệu kịch rối có được coi là một hình thức nghệ thuật truyền thống trong nước bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp