Bản dịch của từ Puree trong tiếng Việt

Puree

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puree (Noun)

pjʊɹˈei
pjʊɹˈei
01

Một loại kem mịn của trái cây hoặc rau quả được nghiền nát hoặc thanh lý.

A smooth cream of liquidized or crushed fruit or vegetables.

Ví dụ

The chef prepared a delicious carrot puree for the event.

Đầu bếp đã chuẩn bị một loại cà rốt nghiền nhuyễn ngon cho sự kiện.

The social gathering served various fruit purees as refreshments.

Buổi tụ tập xã hội phục vụ nhiều loại nước trái cây nghiền nhuyễn làm thức uống.

She made a smooth vegetable puree to accompany the main dish.

Cô ấy đã làm một loại rau nghiền nhuyễn mịn để kèm theo món chính.

Dạng danh từ của Puree (Noun)

SingularPlural

Puree

Purees

Puree (Verb)

pjʊɹˈei
pjʊɹˈei
01

Làm nhuyễn (trái cây hoặc rau quả)

Make a puree of (fruit or vegetables)

Ví dụ

She pureed the carrots for the baby food.

Cô ấy xay nhuyễn cà rốt cho đồ ăn dặm của em bé.

The chef purees the tomatoes to make a sauce.

Đầu bếp xay nhuyễn cà chua để làm sốt.

They puree the fruits to create a refreshing drink.

Họ xay nhuyễn trái cây để tạo ra một loại đồ uống giải khát.

Dạng động từ của Puree (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Puree

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pureed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pureed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Purees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pureeing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was a moment of joy and exploration that I will forever hold dear [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] In my opinion, an ideal society is the society where everyone who lives in it behaves with altruism [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The rich aroma of sizzling pancetta and the sight of creamy sauce coming together was magic [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] We can deal with our own problems and build an ideal society if our actions are driven by altruism [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society

Idiom with Puree

Không có idiom phù hợp