Bản dịch của từ Puree trong tiếng Việt
Puree

Puree (Noun)
The chef prepared a delicious carrot puree for the event.
Đầu bếp đã chuẩn bị một loại cà rốt nghiền nhuyễn ngon cho sự kiện.
The social gathering served various fruit purees as refreshments.
Buổi tụ tập xã hội phục vụ nhiều loại nước trái cây nghiền nhuyễn làm thức uống.
She made a smooth vegetable puree to accompany the main dish.
Cô ấy đã làm một loại rau nghiền nhuyễn mịn để kèm theo món chính.
Dạng danh từ của Puree (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Puree | Purees |
Puree (Verb)
She pureed the carrots for the baby food.
Cô ấy xay nhuyễn cà rốt cho đồ ăn dặm của em bé.
The chef purees the tomatoes to make a sauce.
Đầu bếp xay nhuyễn cà chua để làm sốt.
They puree the fruits to create a refreshing drink.
Họ xay nhuyễn trái cây để tạo ra một loại đồ uống giải khát.
Dạng động từ của Puree (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puree |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pureed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pureed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pureeing |
Họ từ
Từ "puree" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ món ăn được làm nhuyễn từ rau, trái cây hoặc thực phẩm khác bằng cách xay hoặc nghiền mịn. Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm của từ này không thay đổi giữa Anh - Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "puree" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực tinh tế, trong khi ở Mỹ, từ này cũng phổ biến trong chế biến món ăn gia đình và dạy nấu ăn.
Từ "puree" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ động từ "purée", có nghĩa là nghiền nhuyễn hoặc lọc bỏ. Nguồn gốc Latin của nó là “purare”, có nghĩa là làm sạch, thanh lọc. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách chế biến thực phẩm, từ việc chế biến thô sơ đến việc mang lại độ mịn màng và đồng nhất trong thức ăn. Ý nghĩa hiện tại của từ "puree" gắn liền với việc chuẩn bị thực phẩm ở dạng nhuyễn, thường dùng trong nấu ăn.
Từ "puree" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing liên quan đến chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng. Trong bối cảnh ẩm thực, "puree" thường được sử dụng để chỉ quá trình làm nhuyễn thực phẩm, đặc biệt là trái cây và rau củ, nhằm tạo ra các món ăn đặc trưng hoặc nước sốt. Từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực dinh dưỡng và thực phẩm chế biến sẵn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



