Bản dịch của từ Purportedly trong tiếng Việt
Purportedly
Purportedly (Adverb)
Như có vẻ hoặc được tuyên bố là đúng, mặc dù không nhất thiết phải như vậy; được cho là.
As appears or is stated to be true though not necessarily so allegedly.
He purportedly donated a large sum to charity last month.
Anh ta được cho là đã quyên góp một khoản tiền lớn cho từ thiện vào tháng trước.
The video purportedly shows evidence of paranormal activity.
Video được cho là cho thấy bằng chứng về hoạt động siêu nhiên.
The document purportedly contains confidential information about the company.
Tài liệu được cho là chứa thông tin mật về công ty.
Từ "purportedly" mang nghĩa là "được cho là" hoặc "theo như lời nói". Nó thường được sử dụng để chỉ ra một điều gì đó có thể không hoàn toàn chính xác hoặc đáng tin cậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "purportedly" thường xuất hiện trong các văn bản hiện đại hơn và có thể được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc học thuật.
Từ "purportedly" có nguồn gốc từ động từ "purport", xuất phát từ tiếng Latin "purportare", nghĩa là "mang theo" hay "đem lại". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15, mang nghĩa hàm ý về việc tuyên bố một cách giả định hoặc không chính thức. Ý nghĩa hiện tại của "purportedly" thể hiện sự cung cấp thông tin hoặc tuyên bố mà không nhất thiết phải có chứng cứ xác thực, phản ánh sự nghi ngờ và thiếu tính khẳng định.
Từ "purportedly" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Đọc và Viết, nơi mà cách diễn đạt ý kiến và thông tin sai lệch thường xuất hiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn viết học thuật và báo chí để chỉ ra rằng một điều gì đó được tuyên bố nhưng có thể không chính xác. Việc sử dụng "purportedly" giúp nhấn mạnh tính nghi ngờ trong thông tin hoặc lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp