Bản dịch của từ Pursuance trong tiếng Việt

Pursuance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pursuance (Noun)

pəɹsjˈuns
pəɹsjˈuns
01

Tham gia vào một hoạt động hoặc một quá trình hành động.

Engagement in an activity or course of action.

Ví dụ

Her pursuance of volunteer work impressed the IELTS examiner.

Sự tham gia của cô ấy vào công việc tình nguyện gây ấn tượng với người chấm IELTS.

Lack of pursuance in community service may affect your IELTS score.

Thiếu sự tham gia vào dịch vụ cộng đồng có thể ảnh hưởng đến điểm số IELTS của bạn.

Did your pursuance of social activities help in your IELTS preparation?

Việc tham gia các hoạt động xã hội của bạn có giúp trong việc chuẩn bị IELTS không?

Her pursuance of social justice led to significant changes in the community.

Sự theo đuổi của cô về công lý xã hội đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong cộng đồng.

Not everyone is passionate about pursuance of social causes like she is.

Không phải ai cũng đam mê về việc theo đuổi các nguyên nhân xã hội như cô ấy.

Dạng danh từ của Pursuance (Noun)

SingularPlural

Pursuance

Pursuances

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pursuance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pursuance

Không có idiom phù hợp