Bản dịch của từ Pursuance trong tiếng Việt
Pursuance

Pursuance (Noun)
Tham gia vào một hoạt động hoặc một quá trình hành động.
Engagement in an activity or course of action.
Her pursuance of volunteer work impressed the IELTS examiner.
Sự tham gia của cô ấy vào công việc tình nguyện gây ấn tượng với người chấm IELTS.
Lack of pursuance in community service may affect your IELTS score.
Thiếu sự tham gia vào dịch vụ cộng đồng có thể ảnh hưởng đến điểm số IELTS của bạn.
Did your pursuance of social activities help in your IELTS preparation?
Việc tham gia các hoạt động xã hội của bạn có giúp trong việc chuẩn bị IELTS không?
Her pursuance of social justice led to significant changes in the community.
Sự theo đuổi của cô về công lý xã hội đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong cộng đồng.
Not everyone is passionate about pursuance of social causes like she is.
Không phải ai cũng đam mê về việc theo đuổi các nguyên nhân xã hội như cô ấy.
Dạng danh từ của Pursuance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pursuance | Pursuances |
Họ từ
Từ "pursuance" được sử dụng để chỉ hành động theo đuổi một mục tiêu, kế hoạch hay chính sách nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường được liên kết với việc thực hiện quyền hạn hoặc nghĩa vụ theo quy định của một đạo luật. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp cổ "poursuance". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý có thể phổ biến hơn ở Anh.
Từ "pursuance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pursuare", có nghĩa là "theo đuổi" hay "tiếp tục". Từ này được hình thành từ tiền tố "pur-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và "suare" có nghĩa là "tiếp tục". Trong tiếng Anh, "pursuance" được sử dụng để chỉ hành động theo đuổi một mục tiêu hoặc một nhiệm vụ cụ thể. Sự kết hợp của những yếu tố nguyên gốc này liên hệ chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh hoạt động liên tục và quyết tâm trong việc theo đuổi.
Từ "pursuance" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, liên quan đến việc thực hiện hoặc theo đuổi một mục tiêu cụ thể. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng trong các tình huống cần nêu lên mục đích hoặc hành động theo một kế hoạch đã đề ra. Thông thường, "pursuance" thường thấy trong các văn bản chính thức hoặc báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp