Bản dịch của từ Push ahead trong tiếng Việt

Push ahead

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Push ahead (Verb)

pˈʊʃ əhˈɛd
pˈʊʃ əhˈɛd
01

Để tiếp tục đạt được tiến bộ.

To continue to make progress.

Ví dụ

They push ahead with the social project despite the challenges faced.

Họ tiếp tục dự án xã hội mặc dù gặp khó khăn.

She does not push ahead when others are not supportive.

Cô ấy không tiếp tục khi người khác không ủng hộ.

Will the community push ahead with the new social initiative?

Cộng đồng có tiếp tục với sáng kiến xã hội mới không?

Push ahead (Idiom)

01

Để tiếp tục hoặc tiến hành một kế hoạch hoặc hoạt động.

To continue or proceed with a plan or activity.

Ví dụ

Many activists push ahead with their plans for social change.

Nhiều nhà hoạt động tiếp tục kế hoạch thay đổi xã hội của họ.

They do not push ahead without proper community support.

Họ không tiếp tục mà không có sự hỗ trợ từ cộng đồng.

Will the organization push ahead with the new social initiative?

Liệu tổ chức có tiếp tục với sáng kiến xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/push ahead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Push ahead

Không có idiom phù hợp