Bản dịch của từ Push ahead trong tiếng Việt
Push ahead

Push ahead (Verb)
They push ahead with the social project despite the challenges faced.
Họ tiếp tục dự án xã hội mặc dù gặp khó khăn.
She does not push ahead when others are not supportive.
Cô ấy không tiếp tục khi người khác không ủng hộ.
Will the community push ahead with the new social initiative?
Cộng đồng có tiếp tục với sáng kiến xã hội mới không?
Push ahead (Idiom)
Many activists push ahead with their plans for social change.
Nhiều nhà hoạt động tiếp tục kế hoạch thay đổi xã hội của họ.
They do not push ahead without proper community support.
Họ không tiếp tục mà không có sự hỗ trợ từ cộng đồng.
Will the organization push ahead with the new social initiative?
Liệu tổ chức có tiếp tục với sáng kiến xã hội mới không?
Cụm từ "push ahead" trong tiếng Anh có nghĩa là tiếp tục tiến về phía trước hoặc nỗ lực để hoàn thành một việc gì đó, bất chấp khó khăn hoặc trở ngại. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cần kiên trì và quyết tâm. Trong tiếng Anh Mỹ, "push ahead" được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh kinh doanh hoặc công việc, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "forge ahead" với nghĩa tương tự nhưng mang sắc thái hơi khác về sự quyết đoán.
Cụm từ "push ahead" được hình thành từ động từ "push" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pysshan", đồng nghĩa với hành động đẩy, thuyết phục hoặc khích lệ một điều gì đó tiến tới. Từ "ahead" xuất phát từ tiếng Anh cổ "on heafde", chỉ vị trí ở phía trước. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa khuyến khích hoặc tiếp tục tiến bước một cách kiên trì. Ngày nay, "push ahead" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bàn về sự nỗ lực vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu.
Cụm từ "push ahead" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về cách vượt qua trở ngại hoặc đạt được mục tiêu. Tần suất xuất hiện thấp, nhưng vẫn có thể tìm thấy trong các tình huống như lập kế hoạch dự án hoặc khuyến khích nỗ lực cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "push ahead" thường liên quan đến sự quyết tâm và hành động trong quản lý thời gian, hoặc trong môi trường làm việc, thể hiện sự kiên trì trong việc tiến triển công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp