Bản dịch của từ Push off trong tiếng Việt

Push off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Push off (Phrase)

pˈʊʃ ˈɔf
pˈʊʃ ˈɔf
01

Dùng để bảo ai đó hãy đi đi.

Used to tell someone to go away.

Ví dụ

Please push off and let me enjoy my time alone.

Xin hãy đi đi và để tôi tận hưởng thời gian một mình.

I do not want to push off my friends at the party.

Tôi không muốn đuổi bạn bè của mình ở bữa tiệc.

Can you push off if you're not enjoying the conversation?

Bạn có thể đi nếu bạn không thích cuộc trò chuyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/push off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Push off

Không có idiom phù hợp