Bản dịch của từ Pushed to the wall trong tiếng Việt
Pushed to the wall

Pushed to the wall (Idiom)
She felt pushed to the wall when she couldn't pay her rent.
Cô ấy cảm thấy bị đẩy vào bước đường cùng khi cô ấy không thể trả tiền thuê nhà.
He didn't want to be pushed to the wall by his creditors.
Anh ấy không muốn bị đẩy vào bước đường cùng bởi các chủ nợ của mình.
Are you pushed to the wall financially due to the pandemic?
Bạn có cảm thấy bị đẩy vào bước đường cùng về mặt tài chính do đại dịch không?
Cụm từ "pushed to the wall" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ tình trạng bị áp lực hoặc bị dồn vào thế khó, nơi mà không còn lựa chọn nào khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những hoàn cảnh căng thẳng hoặc khó khăn, buộc người ta phải đưa ra quyết định quyết liệt. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn cách phát âm, nhưng sự sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "pushed to the wall" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự bị đẩy vào tình huống không còn lựa chọn nào khác. Nguyên gốc từ Latin "pulsare" (đẩy) kết hợp với từ "wall" (bức tường) thể hiện hình ảnh ẩn dụ về áp lực và sự bức bách. Kể từ thế kỷ 20, cụm này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh khắc nghiệt của áp lực trong công việc và cuộc sống, phản ánh bản chất cưỡng chế mà con người phải đối mặt.
Cụm từ "pushed to the wall" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất chủ yếu trong các bài viết hoặc bài nói về tâm lý và khả năng ứng phó trong tình huống khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị ép buộc đưa ra quyết định khó khăn khi không còn lựa chọn nào khác, thường gặp trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội hoặc trong các tình huống căng thẳng trong quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp