Bản dịch của từ Pusher trong tiếng Việt
Pusher

Pusher (Noun)
The police arrested a notorious drug pusher in the city.
Cảnh sát bắt một tên tội phạm ma túy nổi tiếng ở thành phố.
The community organized a campaign to stop drug pushers in schools.
Cộng đồng tổ chức chiến dịch ngăn chặn các tay buôn bán ma túy trong các trường học.
The documentary shed light on the dangers of drug pushers in society.
Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ về nguy hiểm của các tay buôn bán ma túy trong xã hội.
The charity event organizer was a dedicated pusher for donations.
Người tổ chức sự kiện từ thiện là một người ủng hộ nhiệt tình cho việc quyên góp.
The social media influencer became a pusher of positive messages.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội trở thành một người ủng hộ tin nhắn tích cực.
The local community had a renowned pusher for environmental conservation.
Cộng đồng địa phương có một người ủng hộ nổi tiếng cho bảo tồn môi trường.
Họ từ
Từ "pusher" thường được sử dụng để chỉ một người bán ma túy, đặc biệt trong ngữ cảnh tội phạm. Phiên bản tiếng Anh Anh có thể sử dụng "dealer", trong khi phiên bản tiếng Anh Mỹ thường phổ biến hơn với "pusher". Sự khác biệt về phát âm không đáng kể, nhưng trong văn cảnh viết, "pusher" thường gợi ý về sự không chính thống và tính chất phi pháp, trong khi "dealer" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh hợp pháp hơn như bán hàng hóa.
Từ "pusher" có gốc từ động từ tiếng Anh "push", xuất phát từ tiếng Pôlô Latinh "pulsare", có nghĩa là "đẩy đi" hoặc "thúc đẩy". Trong bối cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ người hoặc công cụ thực hiện hành động đẩy, đặc biệt là trong các lĩnh vực như vận tải và thương mại. Ngoài ra, "pusher" còn được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, chỉ những người bán ma túy, thể hiện sự chuyển biến trong cách hiểu và sử dụng từ qua thời gian.
Từ "pusher" không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, "pusher" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả người bán ma túy hoặc ai đó thúc đẩy một hành động hay sự kiện. Từ này thường gắn liền với các vấn đề xã hội, tội phạm và phương tiện truyền thông, phản ánh các khía cạnh tiêu cực và sự khêu gợi trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp