Bản dịch của từ Pusher trong tiếng Việt

Pusher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pusher (Noun)

pˈʊʃɚ
pˈʊʃəɹ
01

Một người bán ma túy bất hợp pháp.

A person who sells illegal drugs.

Ví dụ

The police arrested a notorious drug pusher in the city.

Cảnh sát bắt một tên tội phạm ma túy nổi tiếng ở thành phố.

The community organized a campaign to stop drug pushers in schools.

Cộng đồng tổ chức chiến dịch ngăn chặn các tay buôn bán ma túy trong các trường học.

The documentary shed light on the dangers of drug pushers in society.

Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ về nguy hiểm của các tay buôn bán ma túy trong xã hội.

02

Một người hoặc vật đẩy một cái gì đó.

A person or thing that pushes something.

Ví dụ

The charity event organizer was a dedicated pusher for donations.

Người tổ chức sự kiện từ thiện là một người ủng hộ nhiệt tình cho việc quyên góp.

The social media influencer became a pusher of positive messages.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội trở thành một người ủng hộ tin nhắn tích cực.

The local community had a renowned pusher for environmental conservation.

Cộng đồng địa phương có một người ủng hộ nổi tiếng cho bảo tồn môi trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pusher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pusher

Không có idiom phù hợp