Bản dịch của từ Pussy-gutted trong tiếng Việt
Pussy-gutted

Pussy-gutted (Adjective)
Many people in our city are pussy-gutted due to unhealthy diets.
Nhiều người trong thành phố chúng tôi có bụng to vì chế độ ăn không lành mạnh.
Obesity is not common; few are pussy-gutted in our community.
Béo phì không phổ biến; rất ít người có bụng to trong cộng đồng của chúng tôi.
Are there any pussy-gutted individuals in your neighborhood or school?
Có ai trong khu phố hoặc trường của bạn có bụng to không?
Từ "pussy-gutted" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả người đàn ông thiếu can đảm hoặc yếu đuối. Từ này có thể được xem như một cách diễn đạt mang tính chất miệt thị, xuất phát từ cảm giác hèn nhát hoặc sợ hãi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong sử dụng từ này, nhưng trong giao tiếp, nó thường xuất hiện trong văn phong không chính thức và có thể gây phản cảm.
Từ "pussy-gutted" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "pussy" có thể liên kết với từ "pussycat", ám chỉ sự yếu đuối hay nhút nhát, và "gutted" xuất phát từ tiếng Anh cổ "guttan", mang nghĩa lấy ruột hay làm trống rỗng cái gì. Kết hợp lại, từ này mô tả một trạng thái thiệt hại nặng nề về mặt tinh thần hoặc cảm xúc, phản ánh sự nhạy cảm hay dễ tổn thương. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự oan ức và sự mong manh của con người trong các tình huống khó khăn.
Từ "pussy-gutted" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này không phù hợp với chủ đề học thuật và thường không được sử dụng trong các bài thi nghe, nói, đọc hoặc viết. Ở các ngữ cảnh khác, "pussy-gutted" thường xuất hiện trong ngôn ngữ khẩu ngữ không chính thức, thể hiện sự nhát gan hoặc thiếu tự tin, nhưng không được chấp nhận trong môi trường giao tiếp trang trọng.