Bản dịch của từ Put a point on trong tiếng Việt

Put a point on

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put a point on (Idiom)

01

Để nhấn mạnh hoặc thu hút sự chú ý đến một cái gì đó.

To emphasize or draw attention to something.

Ví dụ

The report puts a point on social inequality in America.

Báo cáo nhấn mạnh sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

They do not put a point on the importance of community service.

Họ không nhấn mạnh tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Can you put a point on the need for social change?

Bạn có thể nhấn mạnh sự cần thiết của thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put a point on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put a point on

Không có idiom phù hợp