Bản dịch của từ Put a point on trong tiếng Việt
Put a point on

Put a point on (Idiom)
The report puts a point on social inequality in America.
Báo cáo nhấn mạnh sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
They do not put a point on the importance of community service.
Họ không nhấn mạnh tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Can you put a point on the need for social change?
Bạn có thể nhấn mạnh sự cần thiết của thay đổi xã hội không?
Cụm từ "put a point on" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh hoặc củng cố một quan điểm hoặc ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, nó thể hiện việc làm rõ hoặc làm nổi bật những điểm chính trong một cuộc thảo luận. Phiên bản khác nhau về cách dùng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không tồn tại rõ ràng, nhưng có thể có sự khác biệt trong cả phong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, nó thường gắn liền với các cuộc trò chuyện trang trọng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc đối thoại hàng ngày.
Cụm từ "put a point on" có nguồn gốc từ động từ "put" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "puttan", có nghĩa là "đặt" hoặc "đưa vào". Cụm từ này mang nghĩa bổ sung hoặc nhấn mạnh một khía cạnh nào đó, xuất phát từ hình ảnh "đặt một dấu chấm" để chỉ sự kết thúc hoặc tóm tắt một ý tưởng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy chức năng của từ trong việc làm rõ và nhấn mạnh thông điệp giao tiếp.
Cụm từ "put a point on" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có khả năng xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hoặc giải thích một vấn đề cụ thể. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh ý kiến hoặc thông điệp, nhưng không thường xuyên. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận hoặc diễn thuyết, nhằm nhấn mạnh điểm mấu chốt trong một lập luận hay câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp