Bản dịch của từ Put a stop to trong tiếng Việt

Put a stop to

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put a stop to (Idiom)

ˈpu.təˈstɑpˌtoʊ
ˈpu.təˈstɑpˌtoʊ
01

Để ngăn chặn một cái gì đó xảy ra hoặc tiếp tục.

To prevent something from happening or continuing.

Ví dụ

Community programs aim to put a stop to poverty cycles.

Các chương trình cộng đồng nhằm ngăn chặn chu kỳ nghèo đói.

Educational campaigns help put a stop to illiteracy in rural areas.

Các chiến dịch giáo dục giúp ngăn chặn mù chữ ở vùng nông thôn.

Volunteers work tirelessly to put a stop to homelessness in cities.

Các tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để ngăn chặn tình trạng vô gia cư ở thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put a stop to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put a stop to

Không có idiom phù hợp