Bản dịch của từ Put finishing touches on trong tiếng Việt

Put finishing touches on

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put finishing touches on (Verb)

pˈʊt fˈɪnɨʃɨŋ tˈʌtʃəz ˈɑn
pˈʊt fˈɪnɨʃɨŋ tˈʌtʃəz ˈɑn
01

Để thêm chi tiết cuối cùng hoặc cải tiến một cái gì đó.

To add final details or improvements to something.

Ví dụ

She always puts finishing touches on her IELTS essays.

Cô ấy luôn hoàn thiện các bài luận IELTS của mình.

They did not put finishing touches on their speaking practice.

Họ không hoàn thiện bài tập nói của mình.

Did you put finishing touches on your writing sample for IELTS?

Bạn đã hoàn thiện mẫu viết của mình cho IELTS chưa?

She put finishing touches on her IELTS essay to make it perfect.

Cô ấy hoàn thiện bài luận IELTS của mình để làm cho nó hoàn hảo.

He didn't put finishing touches on his speaking practice, so it was incomplete.

Anh ấy không hoàn thiện việc luyện nói của mình, vì vậy nó không hoàn chỉnh.

Put finishing touches on (Phrase)

pˈʊt fˈɪnɨʃɨŋ tˈʌtʃəz ˈɑn
pˈʊt fˈɪnɨʃɨŋ tˈʌtʃəz ˈɑn
01

Để hoàn thành các bước cuối cùng hoặc chi tiết của một cái gì đó.

To complete the final steps or details of something.

Ví dụ

She put finishing touches on her speech for the IELTS exam.

Cô ấy hoàn thiện những chi tiết cuối cùng cho bài diễn thuyết của mình cho kỳ thi IELTS.

He didn't put finishing touches on his essay before the deadline.

Anh ấy không hoàn thiện những chi tiết cuối cùng cho bài luận của mình trước thời hạn.

Did they put finishing touches on their group presentation slides?

Họ đã hoàn thiện những chi tiết cuối cùng cho các slide trình bày của nhóm họ chưa?

She put finishing touches on her IELTS essay before submitting it.

Cô ấy hoàn thiện những chi tiết cuối cùng trước khi nộp bài luận IELTS của mình.

He didn't put finishing touches on his IELTS speaking practice.

Anh ấy không hoàn thiện những chi tiết cuối cùng trong việc luyện nói IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Put finishing touches on cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put finishing touches on

Không có idiom phù hợp