Bản dịch của từ Put foot down trong tiếng Việt
Put foot down

Put foot down (Phrase)
She decided to put her foot down on the issue.
Cô ấy quyết định đứng vững trên vấn đề.
The parents put their foot down about their child's curfew.
Các bậc phụ huynh quyết định đứng vững về giờ giới nghiêm của con.
The community leader put his foot down to stop the construction.
Người lãnh đạo cộng đồng quyết định đứng vững để ngăn chặn việc xây dựng.
Cụm từ "put one's foot down" có nghĩa là thể hiện sự quyết đoán, đặc biệt là trong việc từ chối hoặc ngăn cản điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ "foot" có thể được thay thế bằng cụm từ tương đương trong văn nói thân mật. Ví dụ như "stand firm" trong một số hoàn cảnh không chính thức.
Cụm từ "put foot down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hình ảnh thể hiện hành động quyết đoán hoặc nghiêm khắc trong việc duy trì quyền lực. Cụ thể, "put" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "put" và "foot" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "fōt", đều có nguồn gốc từ tiếng Đức. Thời gian đầu, cụm từ này diễn tả hành động dừng lại hoặc yêu cầu tôn trọng. Hiện tại, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự kiên quyết trong việc áp đặt ý kiến hoặc quyết định.
Cụm từ "put foot down" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết, liên quan đến các tình huống yêu cầu sự quyết tâm và kiên định, như quản lý, giáo dục hoặc trong các cuộc thảo luận cá nhân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ quyết định xác định hoặc thiết lập ranh giới trong mối quan hệ cá nhân hoặc trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp