Bản dịch của từ Put foot in trong tiếng Việt
Put foot in

Put foot in (Idiom)
Many politicians put their foot in it during the last election debate.
Nhiều chính trị gia đã mắc lỗi trong cuộc tranh luận bầu cử vừa qua.
She did not put her foot in it at the social gathering.
Cô ấy đã không mắc lỗi trong buổi gặp mặt xã hội.
Did he really put his foot in it at the charity event?
Liệu anh ấy có thực sự mắc lỗi trong sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "put foot in" là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là làm điều gì đó không khéo léo, khiến người khác cảm thấy khó xử hoặc xấu hổ. Biến thể chính của cụm từ này là "put one's foot in it" (cách nói phổ biến hơn ở Anh) và "put one's foot in one's mouth" (thường được dùng ở Mỹ). Sự khác biệt trong cách sử dụng nằm ở sắc thái và ngữ cảnh, nhưng cả hai đều diễn tả sự thiếu tinh tế khi giao tiếp.
Cụm từ "put foot in" xuất phát từ tiếng Anh cổ với nhiều ảnh hưởng từ tiếng Latinh thông qua tiếng Pháp. Cụ thể, "put" có nguồn gốc từ "ponere" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "đặt" hay "để". Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc mắc sai lầm hoặc làm điều không thích hợp, thường trong bối cảnh giao tiếp xã hội. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh những trải nghiệm trong giao tiếp, khi một cá nhân có thể gây ra sự lúng túng hoặc xung đột khi "đặt chân" vào một tình huống nhạy cảm.
Cụm từ "put foot in" thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh, nhưng không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thường nhật, cụm từ này có nghĩa là lỡ lời hoặc mắc lỗi trong khi nói chuyện với ai đó, thường dẫn đến tình huống khó xử. Ví dụ, khi một người vô tình đưa ra một nhận xét không thích hợp về một chủ đề nhạy cảm. Cụm từ này không mang tính trang trọng và thường thấy trong ngữ cảnh thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp