Bản dịch của từ Put in order trong tiếng Việt

Put in order

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put in order (Phrase)

pˈʊt ɨn ˈɔɹdɚ
pˈʊt ɨn ˈɔɹdɚ
01

Để tổ chức một cái gì đó trong một cách cụ thể.

To organize something in a particular way.

Ví dụ

She put in order her bookshelf by color.

Cô ấy sắp xếp kệ sách của mình theo màu sắc.

The teacher put in order the students'