Bản dịch của từ Put in order trong tiếng Việt

Put in order

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put in order (Phrase)

pˈʊt ɨn ˈɔɹdɚ
pˈʊt ɨn ˈɔɹdɚ
01

Để tổ chức một cái gì đó trong một cách cụ thể.

To organize something in a particular way.

Ví dụ

She put in order her bookshelf by color.

Cô ấy sắp xếp kệ sách của mình theo màu sắc.

The teacher put in order the students' names alphabetically.

Giáo viên sắp xếp tên học sinh theo thứ tự bảng chữ cái.

He put in order his schedule for the week ahead.

Anh ấy sắp xếp lịch trình cho tuần tiếp theo.

She put in order all the documents on the desk.

Cô ấy sắp xếp tất cả các tài liệu trên bàn.

He needs to put in order his schedule for the week.

Anh ấy cần sắp xếp lịch trình của mình trong tuần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put in order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put in order

Không có idiom phù hợp