Bản dịch của từ Put in order trong tiếng Việt
Put in order

Put in order (Phrase)
Để tổ chức một cái gì đó trong một cách cụ thể.
To organize something in a particular way.
She put in order her bookshelf by color.
Cô ấy sắp xếp kệ sách của mình theo màu sắc.
The teacher put in order the students' names alphabetically.
Giáo viên sắp xếp tên học sinh theo thứ tự bảng chữ cái.
He put in order his schedule for the week ahead.
Anh ấy sắp xếp lịch trình cho tuần tiếp theo.
She put in order all the documents on the desk.
Cô ấy sắp xếp tất cả các tài liệu trên bàn.
He needs to put in order his schedule for the week.
Anh ấy cần sắp xếp lịch trình của mình trong tuần.
Cụm từ "put in order" thường được hiểu là sắp xếp hoặc tổ chức các vật, ý tưởng hoặc thông tin theo một thứ tự cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, điều này chủ yếu do ngữ điệu và âm vị của từng vùng. Cụm từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh học thuật, quản lý và tổ chức thông tin.
Cụm từ "put in order" có nguồn gốc từ động từ "put", xuất phát từ tiếng Old English "puttan", có nghĩa là "đặt" hay "cho vào". Từ "order" lại đến từ tiếng Latin "ordo", nghĩa là "thứ tự" hoặc "trật tự". Kết hợp lại, "put in order" thể hiện ý nghĩa tổ chức, sắp xếp các đối tượng theo một trật tự nhất định, phản ánh nhu cầu về sự có hệ thống và ngăn nắp trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.
Cụm từ "put in order" thường được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu tổ chức, sắp xếp hoặc phân loại thông tin, vật phẩm. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm này có tần suất xuất hiện trung bình, chủ yếu trong kỹ năng Viết và Đọc khi mô tả quy trình hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý dự án, giáo dục và hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp