Bản dịch của từ Put in other words trong tiếng Việt
Put in other words

Put in other words (Phrase)
The speaker put in other words what the community needs.
Người phát biểu diễn đạt lại những gì cộng đồng cần.
They did not put in other words their feelings about social issues.
Họ không diễn đạt lại cảm xúc của mình về các vấn đề xã hội.
Can you put in other words your opinion on poverty?
Bạn có thể diễn đạt lại ý kiến của mình về nghèo đói không?
Cụm từ "put in other words" được sử dụng để diễn đạt lại một ý tưởng hoặc một thông điệp bằng cách sử dụng ngôn ngữ khác, nhằm làm cho ý nghĩa trở nên rõ ràng hơn hoặc dễ hiểu hơn cho người nghe hoặc người đọc. Trong tiếng Anh, cụm này không khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và có thể thay thế bằng các cụm từ như "rephrase" hoặc "reword". Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và độ chính xác cần thiết.
Cụm từ "put in other words" xuất phát từ tiếng Anh, nhưng có thể được phân tích trong bối cảnh ngữ nghĩa và ngữ dụng. Từ "put" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hay "để vào". Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc diễn đạt lại một ý tưởng hoặc thông tin bằng cách sử dụng từ ngữ khác, từ đó giúp tăng cường sự rõ ràng và tránh sự nhầm lẫn trong giao tiếp. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển ngôn ngữ và vai trò của ngữ nghĩa trong tiếng Anh hiện đại.
Cụm từ "put in other words" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp đến trung bình. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt lại thông tin, nhằm làm rõ hoặc đơn giản hóa ý tưởng. Ngoài ra, nó cũng được áp dụng trong giao tiếp học thuật và chuyên môn khi cần giải thích hoặc mô tả lại một khái niệm một cách dễ hiểu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp