Bản dịch của từ Put in other words trong tiếng Việt

Put in other words

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put in other words (Phrase)

pˈʌtˌəwɝntʃɚz
pˈʌtˌəwɝntʃɚz
01

Diễn đạt điều gì đó bằng những từ khác nhau; diễn đạt lại hoặc diễn đạt lại.

Express something in different words reword or rephrase.

Ví dụ

The speaker put in other words what the community needs.

Người phát biểu diễn đạt lại những gì cộng đồng cần.

They did not put in other words their feelings about social issues.

Họ không diễn đạt lại cảm xúc của mình về các vấn đề xã hội.

Can you put in other words your opinion on poverty?

Bạn có thể diễn đạt lại ý kiến của mình về nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put in other words/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put in other words

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.