Bản dịch của từ Reword trong tiếng Việt
Reword

Reword (Verb)
She reworded the message to make it more polite.
Cô ấy đã viết lại tin nhắn để làm cho nó lịch sự hơn.
The article needed to be reworded for clarity.
Bài báo cần phải được viết lại để rõ ràng hơn.
He reworded his speech to appeal to a wider audience.
Anh ấy đã viết lại bài phát biểu để thu hút khán giả rộng hơn.
Họ từ
Từ "reword" có nghĩa là diễn đạt lại một ý tưởng hoặc thông tin bằng cách sử dụng từ ngữ khác mà không thay đổi ý nghĩa gốc. Từ này thường được sử dụng trong văn phong học thuật để cải thiện tính rõ ràng và sự tương thích của văn bản. Trong tiếng Anh, "reword" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm và sử dụng, nhưng văn phong có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh hoặc đối tượng cụ thể.
Từ "reword" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", mang nghĩa là "lại" và "verbum" có nghĩa là "từ". Sự kết hợp này chỉ việc thay đổi cách diễn đạt của một nội dung mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản. Trong lịch sử ngôn ngữ, việc "reword" đã phát triển thành một kỹ thuật quan trọng trong viết lách, tạo điều kiện cho sự sáng tạo và tối ưu hóa thông điệp truyền đạt. Hiện nay, từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực truyền thông và giáo dục.
Từ "reword" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt lại ý tưởng hay thông tin để tránh sự lặp lại hoặc để cải thiện sự rõ ràng. Trong các bối cảnh khác, "reword" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến viết lách và chỉnh sửa, nơi mà việc thay đổi cách diễn đạt là cần thiết để tăng cường tính chính xác và sự hấp dẫn của văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp