Bản dịch của từ Reword trong tiếng Việt

Reword

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reword(Verb)

rˈuːəd
ˈruɝd
01

Để diễn đạt lại hoặc viết lại văn bản

To rephrase or rewrite text

Ví dụ
02

Diễn đạt điều gì đó bằng những từ khác

To express something in different words

Ví dụ
03

Để đưa ra cách diễn đạt khác cho một điều gì đó

To give an alternative wording for something

Ví dụ