Bản dịch của từ Reword trong tiếng Việt

Reword

Verb

Reword (Verb)

ɹiwˈɝd
ɹiwˈɝɹd
01

Đặt (cái gì đó) bằng những từ khác nhau.

Put (something) into different words.

Ví dụ

She reworded the message to make it more polite.

Cô ấy đã viết lại tin nhắn để làm cho nó lịch sự hơn.

The article needed to be reworded for clarity.

Bài báo cần phải được viết lại để rõ ràng hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reword

Không có idiom phù hợp