Bản dịch của từ Rephrase trong tiếng Việt

Rephrase

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rephrase (Verb)

ɹifɹˈeɪz
ɹifɹˈeɪz
01

Diễn đạt (một ý tưởng hoặc câu hỏi) theo cách khác, đặc biệt nhằm mục đích làm rõ.

Express an idea or question in an alternative way especially for the purpose of clarification.

Ví dụ

She can rephrase the question to make it clearer for everyone.

Cô ấy có thể diễn đạt lại câu hỏi để làm rõ hơn cho mọi người.

He does not rephrase his ideas during the discussion at all.

Anh ấy hoàn toàn không diễn đạt lại ý tưởng của mình trong cuộc thảo luận.

Can you rephrase your statement for better understanding, John?

Bạn có thể diễn đạt lại phát biểu của mình để hiểu rõ hơn không, John?

Dạng động từ của Rephrase (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rephrase

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rephrased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rephrased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rephrases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rephrasing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rephrase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rephrase

Không có idiom phù hợp