Bản dịch của từ Rephrase trong tiếng Việt

Rephrase

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rephrase(Verb)

ɹifɹˈeɪz
ɹifɹˈeɪz
01

Diễn đạt (một ý tưởng hoặc câu hỏi) theo cách khác, đặc biệt nhằm mục đích làm rõ.

Express an idea or question in an alternative way especially for the purpose of clarification.

Ví dụ

Dạng động từ của Rephrase (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rephrase

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rephrased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rephrased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rephrases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rephrasing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ