Bản dịch của từ Rephrase trong tiếng Việt
Rephrase

Rephrase (Verb)
Diễn đạt (một ý tưởng hoặc câu hỏi) theo cách khác, đặc biệt nhằm mục đích làm rõ.
Express an idea or question in an alternative way especially for the purpose of clarification.
She can rephrase the question to make it clearer for everyone.
Cô ấy có thể diễn đạt lại câu hỏi để làm rõ hơn cho mọi người.
He does not rephrase his ideas during the discussion at all.
Anh ấy hoàn toàn không diễn đạt lại ý tưởng của mình trong cuộc thảo luận.
Can you rephrase your statement for better understanding, John?
Bạn có thể diễn đạt lại phát biểu của mình để hiểu rõ hơn không, John?
Dạng động từ của Rephrase (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rephrase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rephrased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rephrased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rephrases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rephrasing |
Họ từ
"Diễn đạt lại" là một hành động chế tác lại lời nói hoặc văn bản một cách khác để duy trì ý nghĩa ban đầu, nhưng sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu hoặc phong cách khác nhau. Trong tiếng Anh, "rephrase" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật hoặc giao tiếp để làm rõ hoặc đơn giản hóa ý tưởng. Ở British English và American English, từ này có thể được hiểu và sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về tông giọng hoặc ngữ điệu trong giao tiếp.
Xin vui lòng cung cấp từ mà bạn muốn tôi viết mô tả về gốc từ, nguồn gốc và lịch sử ngắn gọn.
Từ "rephrase" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc diễn đạt lại ý tưởng hoặc thông tin bằng ngôn ngữ khác. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối cao, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt lại ý tưởng để tránh đạo văn hoặc tạo sự rõ ràng. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong các tình huống học thuật và giao tiếp, nhằm làm sáng tỏ hoặc nhấn mạnh nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp