Bản dịch của từ Put in the can trong tiếng Việt

Put in the can

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put in the can (Phrase)

pˈʊt ɨn ðə kˈæn
pˈʊt ɨn ðə kˈæn
01

Để đặt một cái gì đó bên trong một thùng chứa.

To place something inside a container.

Ví dụ

Put in the can your thoughts before speaking in the IELTS exam.

Đặt vào hộp suy nghĩ trước khi nói trong kỳ thi IELTS.

Don't put in the can your emotions; express them during the speaking test.

Đừng đặt vào hộp cảm xúc của bạn; hãy diễn đạt chúng trong bài thi nói.

Do you put in the can your nervousness when writing the essay?

Bạn có đặt vào hộp sự lo lắng khi viết bài luận không?

Put in the can all your worries about the upcoming IELTS exam.

Đặt tất cả lo lắng về kỳ thi IELTS sắp tới vào hòm.

Don't put in the can your dreams of studying abroad with a low score.

Đừng đặt vào hòm những ước mơ du học với điểm thấp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Put in the can cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Firstly, barriers on importing food help to boost a country's economy by eliminating the competition that local companies face with foreign products, allowing them to be more profitable and contribute to the national economy [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Firstly, barriers on importing food help to boost a country’s economy by eliminating the competition that local companies face with foreign products, allowing them to be more profitable and contribute to the national economy [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food

Idiom with Put in the can

Không có idiom phù hợp