Bản dịch của từ Put in the can trong tiếng Việt
Put in the can
Put in the can (Phrase)
Put in the can your thoughts before speaking in the IELTS exam.
Đặt vào hộp suy nghĩ trước khi nói trong kỳ thi IELTS.
Don't put in the can your emotions; express them during the speaking test.
Đừng đặt vào hộp cảm xúc của bạn; hãy diễn đạt chúng trong bài thi nói.
Do you put in the can your nervousness when writing the essay?
Bạn có đặt vào hộp sự lo lắng khi viết bài luận không?
Put in the can all your worries about the upcoming IELTS exam.
Đặt tất cả lo lắng về kỳ thi IELTS sắp tới vào hòm.
Don't put in the can your dreams of studying abroad with a low score.
Đừng đặt vào hòm những ước mơ du học với điểm thấp.
Cụm từ "put in the can" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động lưu trữ hoặc bảo quản một cái gì đó, đặc biệt là thực phẩm, trong một hộp thiếc hoặc container. Trong ngữ cảnh văn hóa, cụm này cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ việc hoàn thành một tác phẩm hoặc dự án. Không phát hiện sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này, nó được sử dụng khá phổ biến ở cả hai phiên bản, mặc dù cách diễn đạt khác có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh đặc thù.
Cụm từ "put in the can" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với “put” có nguồn gốc từ tiếng Latin “ponere”, có nghĩa là đặt hoặc đặt vào. “Can” xuất phát từ tiếng Anh cổ “canna”, chỉ một vật chứa. Cụm từ này mang ý nghĩa là đưa một thứ gì đó vào trong một vật chứa, giảm thiểu khả năng bị nhìn thấy hoặc sử dụng. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được hiểu là ghi hình một bộ phim hoặc chương trình, đồng nghĩa với việc hoàn thành quá trình sản xuất.
Cụm từ "put in the can" thường ít được sử dụng trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì nó mang tính chất không chính thức và gắn liền với ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc tiếng lóng. Trong các tình huống cụ thể, cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động ghi âm hoặc quay phim, có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sản xuất truyền thông hoặc giải trí. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong văn phong học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp