Bản dịch của từ Put on the soft pedal trong tiếng Việt

Put on the soft pedal

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put on the soft pedal (Phrase)

pˌaɪtənˈɔtfsəstəd
pˌaɪtənˈɔtfsəstəd
01

Hành động hoặc nói chuyện một cách thận trọng hoặc ôn hòa.

To act or speak in a cautious or moderate manner.

Ví dụ

During the debate, Sarah put on the soft pedal to avoid conflict.

Trong cuộc tranh luận, Sarah đã hành động một cách thận trọng để tránh xung đột.

John did not put on the soft pedal during his speech about poverty.

John đã không hành động thận trọng trong bài phát biểu về nghèo đói.

Did Mark put on the soft pedal during the community meeting yesterday?

Mark có hành động thận trọng trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put on the soft pedal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put on the soft pedal

Không có idiom phù hợp