Bản dịch của từ Put one's foot down trong tiếng Việt
Put one's foot down

Put one's foot down (Phrase)
In parenting, it's important to put one's foot down when necessary.
Trong việc nuôi dạy con, quyết định mạnh mẽ là quan trọng.
The teacher had to put her foot down to maintain discipline.
Giáo viên phải quyết định mạnh mẽ để duy trì kỷ luật.
The manager put his foot down about punctuality in the office.
Quản lý quyết định mạnh mẽ về sự đúng giờ tại văn phòng.
Cụm từ "put one's foot down" có nghĩa là kiên quyết đưa ra quyết định hoặc thiết lập ranh giới để không cho phép điều gì đó xảy ra. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường được sử dụng khi một người có quyền lực hoặc trách nhiệm khẳng định chủ quyền của mình. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, người Anh có xu hướng dùng nó trong các tình huống xã hội nhiều hơn.
Cụm từ "put one's foot down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa ngăn chặn hoặc thiết lập quyền lực trong một tình huống nhất định. Nguyên gốc từ "foot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pēs, pedis", thể hiện sự kiên định và quyền lực của cơ thể. Sự chuyển nghĩa từ hành động thể chất đến khía cạnh tinh thần diễn ra qua lịch sử ngôn ngữ, phản ánh sự quyết đoán trong việc thực thi quyền lực cá nhân.
Cụm từ "put one's foot down" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhưng thường thấy trong các ngữ cảnh nói chuyện thông thường, đặc biệt là khi đề cập đến việc đưa ra quyết định cứng rắn hoặc áp đặt quy định. Trong các tình huống xã hội, cụm từ này thường được sử dụng khi một cá nhân yêu cầu sự tôn trọng hoặc tuân thủ, chẳng hạn như trong quan hệ gia đình hoặc xây dựng giới hạn trong môi trường làm việc.