Bản dịch của từ Put one's hand to the plow trong tiếng Việt

Put one's hand to the plow

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put one's hand to the plow (Phrase)

pˈʊt wˈʌnz hˈænd tˈu ðə plˈaʊ
pˈʊt wˈʌnz hˈænd tˈu ðə plˈaʊ
01

Bắt đầu làm việc chăm chỉ vào việc gì đó.

To start working hard at something.

Ví dụ

Many volunteers put their hands to the plow during community service events.

Nhiều tình nguyện viên đã bắt tay vào công việc trong các sự kiện cộng đồng.

They did not put their hands to the plow for social justice.

Họ đã không bắt tay vào công việc vì công bằng xã hội.

Did you put your hand to the plow for the charity project?

Bạn đã bắt tay vào công việc cho dự án từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put one's hand to the plow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put one's hand to the plow

Không có idiom phù hợp