Bản dịch của từ Put one's heart and soul into it trong tiếng Việt

Put one's heart and soul into it

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put one's heart and soul into it (Phrase)

pˈʊt wˈʌnz hˈɑɹt ənd sˈoʊl ˈɪntu ˈɪt
pˈʊt wˈʌnz hˈɑɹt ənd sˈoʊl ˈɪntu ˈɪt
01

Dành tất cả nỗ lực và nhiệt tình của mình cho một việc gì đó.

To give all ones effort and enthusiasm towards something.

Ví dụ

She put her heart and soul into the community garden project.

Cô ấy đã đặt hết tâm huyết vào dự án vườn cộng đồng.

They did not put their heart and soul into the charity event.

Họ đã không đặt hết tâm huyết vào sự kiện từ thiện.

Did you put your heart and soul into your volunteer work?

Bạn đã đặt hết tâm huyết vào công việc tình nguyện của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put one's heart and soul into it/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put one's heart and soul into it

Không có idiom phù hợp