Bản dịch của từ Put one's tail between one's legs trong tiếng Việt
Put one's tail between one's legs

Put one's tail between one's legs (Idiom)
He had to put his tail between his legs after losing the debate.
Anh ta phải nhận thất bại sau khi thua cuộc tranh luận.
She refused to put her tail between her legs and apologized.
Cô ấy từ chối thừa nhận thất bại và xin lỗi.
Did they put their tails between their legs after the argument?
Họ có phải nhận thất bại sau cuộc tranh cãi không?
Cụm từ "put one's tail between one's legs" có nguồn gốc từ ngôn ngữ hình ảnh, thường được sử dụng để chỉ việc cảm thấy xấu hổ, nhục nhã hoặc sợ hãi, đặc biệt là sau khi thất bại hoặc bị chỉ trích. Cụm từ này xuất hiện phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với ngữ nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, ngữ điệu và sự phổ biến của cụm từ có thể thay đổi một chút giữa các vùng miền.
Cụm từ "put one's tail between one's legs" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hình ảnh của động vật, đặc biệt là chó, khi chúng cảm thấy sợ hãi hoặc thất vọng, thường rụt đuôi lại để thể hiện sự nhượng bộ. Từ "tail" trong cụm từ này được liên kết với động từ "put" nhằm diễn tả tình trạng tâm lý. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ trạng thái nhún nhường, hèn nhát sau khi gặp thất bại hoặc bị khiển trách.
Cụm từ "put one's tail between one's legs" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả trạng thái e thẹn, xấu hổ hoặc thất bại. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thoại không chính thức. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ thường được dùng để chỉ một người khi họ phải đối mặt với thất bại hoặc không dám bảo vệ ý kiến của mình.