Bản dịch của từ Put something away trong tiếng Việt
Put something away

Put something away (Phrase)
I always put my books away after studying for the IELTS.
Tôi luôn để sách của mình lại sau khi học IELTS.
She does not put her notes away in an organized manner.
Cô ấy không để ghi chú của mình một cách có tổ chức.
Do you put your social media posts away after finishing them?
Bạn có để bài viết trên mạng xã hội của mình lại sau khi hoàn thành không?
Cụm từ "put something away" có nghĩa là cất giữ một vật nào đó vào nơi của nó, thường nhằm mục đích sạch sẽ hoặc tổ chức không gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong văn nói, người Anh có thể sử dụng âm nhấn khác với người Mỹ. Cụm từ này phổ biến trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như trong công việc nhà hoặc tổ chức văn phòng.
Cụm từ "put something away" có nguồn gốc từ động từ "put", bắt nguồn từ tiếng Old English "puttan", có nghĩa là "đặt" hoặc "cho vào". Trong khi đó, từ "away" xuất phát từ tiếng Old English "aweg", có nghĩa là "ra khỏi đây". Cụm từ này được sử dụng chủ yếu để diễn tả hành động cất giữ hoặc dọn dẹp đồ vật, phản ánh khái niệm sắp xếp và bảo quản trong không gian sống của con người. Sự kết hợp này cho thấy vai trò chức năng trong việc duy trì trật tự và không gian sống.
Cụm từ "put something away" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi miêu tả hành động cất giữ hay lưu trữ vật dụng. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng để thảo luận về quản lý không gian sống hoặc tổ chức. Ngoài ra, nó thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như sắp xếp đồ đạc, dọn dẹp nhà cửa hoặc trong bối cảnh giáo dục.