Bản dịch của từ Put something back trong tiếng Việt
Put something back

Put something back (Phrase)
Please put the chairs back after the community meeting.
Xin hãy để lại ghế sau cuộc họp cộng đồng.
They did not put the books back on the shelf.
Họ đã không để sách trở lại kệ.
Did you put the donations back in the box?
Bạn đã để lại các khoản quyên góp vào hộp chưa?
Cụm động từ "put something back" mang nghĩa là đặt lại một vật trở về vị trí ban đầu hoặc hoàn trả lại cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong ngữ cảnh đối thoại, tiếng Anh Anh có thể mang tính chất trang trọng hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc sắp xếp lại đồ vật hoặc hoàn trả hàng hóa, thể hiện hành động tôn trọng trật tự và nguyên trạng.
Cụm từ "put something back" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "put" xuất phát từ tiếng Anh cổ "puttan", có nghĩa là đặt hoặc để lại, và "back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", thể hiện ý nghĩa về vị trí sau hoặc trở lại. Cụm từ này mang ý nghĩa hồi trả hoặc phục hồi một vật đã được di chuyển, phản ánh sự kết nối giữa hành động và vị trí, cho thấy sự trở về vốn có của một đối tượng trong không gian.
Cụm từ "put something back" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài kiểm tra viết và nói, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả hành động hoàn trả hoặc phục hồi một vật gì đó về vị trí ban đầu. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày hoặc trong các lĩnh vực như quản lý thời gian, lưu trữ thông tin hoặc hậu cần, nơi việc hoàn trả các vật phẩm cho vị trí cũ là cần thiết.