Bản dịch của từ Put something back trong tiếng Việt

Put something back

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put something back (Phrase)

pˈʊt sˈʌmθɨŋ bˈæk
pˈʊt sˈʌmθɨŋ bˈæk
01

Trả lại cái gì đó về nơi hoặc người mà nó đến hoặc lẽ ra phải ở đó.

To return something to the place or person it came from or should be in.

Ví dụ

Please put the chairs back after the community meeting.

Xin hãy để lại ghế sau cuộc họp cộng đồng.

They did not put the books back on the shelf.

Họ đã không để sách trở lại kệ.

Did you put the donations back in the box?

Bạn đã để lại các khoản quyên góp vào hộp chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put something back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put something back

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.