Bản dịch của từ Put something off trong tiếng Việt
Put something off

Put something off (Verb)
Many people put off social gatherings during the pandemic in 2020.
Nhiều người đã hoãn các buổi gặp gỡ xã hội trong đại dịch năm 2020.
She does not put off meeting friends for coffee on weekends.
Cô ấy không hoãn gặp bạn bè uống cà phê vào cuối tuần.
Do you often put off attending social events in your area?
Bạn có thường hoãn tham gia các sự kiện xã hội trong khu vực không?
Put something off (Phrase)
Many people put off social gatherings during the pandemic in 2020.
Nhiều người đã hoãn các buổi gặp gỡ xã hội trong đại dịch năm 2020.
I do not want to put off meeting my friends this weekend.
Tôi không muốn hoãn gặp bạn bè vào cuối tuần này.
Why do some individuals put off joining community events regularly?
Tại sao một số cá nhân lại hoãn tham gia các sự kiện cộng đồng thường xuyên?
Cụm động từ "put something off" có nghĩa là trì hoãn hoặc hoãn lại việc gì đó. Đây là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách dùng và ngữ nghĩa cơ bản tương tự nhau; tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người sử dụng Anh có thể thiên về từ ngữ trang trọng hơn. "Put off" không chỉ dùng để chỉ sự trì hoãn, mà còn diễn tả cảm giác không hứng thú với một việc nào đó, ví dụ như “to put off doing something because it feels unpleasant.”
Cụm từ "put something off" có nguồn gốc từ động từ "put" trong tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ tiếng La-tinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "ghi". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, cụm từ này thể hiện hành động trì hoãn hoặc để lại một việc gì đó cho sau này. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan trực tiếp đến sự chần chừ trong quyết định hành động, phản ánh một khía cạnh tâm lý của con người trong việc xử lý nhiệm vụ.
Cụm từ "put something off" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các kế hoạch và thói quen. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, diễn tả việc trì hoãn hoặc hoãn lại một nhiệm vụ hoặc hoạt động, như việc xếp lịch công việc hoặc hẹn gặp. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh thói quen của con người trong việc quản lý thời gian.