Bản dịch của từ Put something out trong tiếng Việt

Put something out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put something out (Phrase)

pˈʊt sˈʌmθɨŋ ˈaʊt
pˈʊt sˈʌmθɨŋ ˈaʊt
01

Để làm cho một cái gì đó có sẵn cho mọi người xem.

To make something available for people to see.

Ví dụ

The organization put out a report on social media usage trends.

Tổ chức đã công bố một báo cáo về xu hướng sử dụng mạng xã hội.

They did not put out any information about the event's location.

Họ đã không công bố bất kỳ thông tin nào về địa điểm sự kiện.

Did the school put out the new guidelines for social events?

Trường đã công bố các hướng dẫn mới cho các sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put something out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put something out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.