Bản dịch của từ Put something out trong tiếng Việt
Put something out

Put something out (Phrase)
The organization put out a report on social media usage trends.
Tổ chức đã công bố một báo cáo về xu hướng sử dụng mạng xã hội.
They did not put out any information about the event's location.
Họ đã không công bố bất kỳ thông tin nào về địa điểm sự kiện.
Did the school put out the new guidelines for social events?
Trường đã công bố các hướng dẫn mới cho các sự kiện xã hội chưa?
"Cụm từ 'put something out' có nghĩa là đưa một vật ra khỏi một vị trí, tắt một nguồn sáng hoặc phát hành thông tin. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến truyền thông hoặc hoạt động công khai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng chủ yếu giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm. 'Put out' có thể được xem như một động từ phrasal và thường xuất hiện trong các cụm từ như 'put out a fire' hay 'put out a statement'".
Cụm từ "put something out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "put", bắt nguồn từ tiếng Latin "ponere", có nghĩa là "đặt" hay "để". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc phát hành một thứ gì đó ra bên ngoài, như trong trường hợp "put out a fire" (dập lửa). Sự chuyển biến ngữ nghĩa này thể hiện tính linh hoạt của ngôn ngữ, nơi cụm từ dần được áp dụng trong nhiều tình huống để biểu đạt ý nghĩa phát hành hoặc tiết lộ thông tin.
Cụm từ "put something out" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Nghe và Nói, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận hoặc thao tác với các vật phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông khi nói về việc phát hành thông tin hoặc sản phẩm. Hơn nữa, trong văn cảnh hằng ngày, nó có thể đề cập đến việc dập tắt lửa hoặc tắt các thiết bị điện.