Bản dịch của từ Put sth in/into sth trong tiếng Việt

Put sth in/into sth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put sth in/into sth (Phrase)

pˈʊt sθˈɪn ɨnˈɪntoʊ
pˈʊt sθˈɪn ɨnˈɪntoʊ
01

Đặt cái gì đó bên trong cái gì khác.

To place something inside something else.

Ví dụ

Put your phone in your bag before the exam.

Đặt điện thoại vào túi trước kỳ thi.

Don't put your personal belongings into other people's bags.

Đừng đặt đồ cá nhân vào túi của người khác.

Did you put the documents in the correct folder?

Bạn đã đặt tài liệu vào thư mục đúng chưa?

Put your phone in your bag before the exam.

Đặt điện thoại vào túi trước kỳ thi.

She didn't put her keys into her pocket and lost them.

Cô ấy không đặt chìa khóa vào túi và đã mất chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put sth in/into sth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put sth in/into sth

Không có idiom phù hợp