Bản dịch của từ Put to bed trong tiếng Việt

Put to bed

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put to bed (Phrase)

pˈʊt tˈu bˈɛd
pˈʊt tˈu bˈɛd
01

Để đưa ra quyết định cuối cùng về một cái gì đó.

To make a final decision about something.

Ví dụ

The committee decided to put to bed the issue of funding.

Ủy ban quyết định kết thúc vấn đề về nguồn vốn.

After a long discussion, they finally put to bed the project plan.

Sau một cuộc thảo luận dài, họ cuối cùng đã kết thúc kế hoạch dự án.

The team leader will put to bed the debate on work hours.

Người đứng đầu nhóm sẽ kết thúc cuộc tranh luận về giờ làm việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put to bed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put to bed

Không có idiom phù hợp