Bản dịch của từ Put to bed trong tiếng Việt
Put to bed

Put to bed (Phrase)
The committee decided to put to bed the issue of funding.
Ủy ban quyết định kết thúc vấn đề về nguồn vốn.
After a long discussion, they finally put to bed the project plan.
Sau một cuộc thảo luận dài, họ cuối cùng đã kết thúc kế hoạch dự án.
The team leader will put to bed the debate on work hours.
Người đứng đầu nhóm sẽ kết thúc cuộc tranh luận về giờ làm việc.
Cụm từ "put to bed" thường được sử dụng để chỉ hành động hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ, thường liên quan đến việc kết thúc các vấn đề còn tồn đọng trước khi nghỉ ngơi hoặc chuyển sang công việc khác. Trong ngữ cảnh báo chí, nó ám chỉ quá trình hoàn tất bản tin hoặc bài viết trước khi xuất bản. Điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở sự sử dụng trong ngữ cảnh; "put to bed" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng một số cụm từ thay thế như "wrap up".
Cụm từ "put to bed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ hình ảnh đặt trẻ sơ sinh lên giường. Cụm từ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 19, và có nghĩa đen là đưa ai đó vào giấc ngủ. Qua thời gian, nó đã phát triển để chỉ hành động hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc, mang lại cảm giác khép lại hay kết thúc. Hiện nay, "put to bed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kết thúc một dự án hoặc báo cáo.
Cụm từ "put to bed" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc hoàn thành một công việc hoặc giải quyết một vấn đề, đặc biệt trong ngữ cảnh tin tức hoặc xuất bản. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng có thể gặp trong các bài viết và đoạn hội thoại liên quan đến công việc hoặc báo chí. Từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh gia đình khi đề cập đến việc cho trẻ em đi ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp