Bản dịch của từ Put vertical trong tiếng Việt
Put vertical

Put vertical (Verb)
They put the poster vertical on the wall for the event.
Họ đã đặt bức tranh theo chiều dọc trên tường cho sự kiện.
He did not put the flag vertical during the ceremony.
Anh ấy không đặt cờ theo chiều dọc trong buổi lễ.
Did they put the display vertical at the social gathering?
Họ đã đặt bảng trưng bày theo chiều dọc tại buổi gặp mặt xã hội chưa?
Put vertical (Phrase)
Đặt cái gì đó theo chiều dọc.
To place something vertically.
They put vertical posters on the walls during the social event.
Họ đã treo những bức tranh đứng trên tường trong sự kiện xã hội.
They did not put vertical banners at the community gathering.
Họ đã không treo biểu ngữ đứng tại buổi tụ họp cộng đồng.
Did they put vertical signs for the social awareness campaign?
Họ đã treo biển đứng cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội chưa?
Từ "put vertical" dùng để chỉ hành động đặt một vật nào đó theo chiều dọc. Trong bối cảnh tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật hoặc kỹ thuật, "put vertical" có thể được hiểu là điều chỉnh vị trí của một đối tượng để phù hợp với yêu cầu của một thiết kế hay cấu trúc nào đó, mang ý nghĩa rất rõ ràng và cụ thể trong việc thực hiện đúng thao tác.
Từ "put" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Từ "vertical" xuất phát từ tiếng Latinh "verticalis", có nghĩa là "thẳng đứng". Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh quá trình ngữ nghĩa của từ "put vertical", mang ý nghĩa là "đặt hoặc sắp xếp theo chiều thẳng đứng". Lịch sử từ này thể hiện sự chuyển đổi từ hành động đơn giản sang ý nghĩa không gian cụ thể trong kỹ thuật và thiết kế hiện đại.
Từ "put vertical" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật. Trong các tình huống hằng ngày, nó có thể được sử dụng khi mô tả cách bố trí hoặc lắp đặt một đối tượng ở trạng thái thẳng đứng. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong văn viết học thuật hay giao tiếp hàng ngày, vì các thuật ngữ khác như "upright" thường được ưa chuộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp