Bản dịch của từ Put vertical trong tiếng Việt

Put vertical

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put vertical (Verb)

pˈʊt vɝˈtɨkəl
pˈʊt vɝˈtɨkəl
01

Đặt cái gì đó ở vị trí thẳng đứng.

To place something in a vertical position.

Ví dụ

They put the poster vertical on the wall for the event.

Họ đã đặt bức tranh theo chiều dọc trên tường cho sự kiện.

He did not put the flag vertical during the ceremony.

Anh ấy không đặt cờ theo chiều dọc trong buổi lễ.

Did they put the display vertical at the social gathering?

Họ đã đặt bảng trưng bày theo chiều dọc tại buổi gặp mặt xã hội chưa?

Put vertical (Phrase)

pˈʊt vɝˈtɨkəl
pˈʊt vɝˈtɨkəl
01

Đặt cái gì đó theo chiều dọc.

To place something vertically.

Ví dụ

They put vertical posters on the walls during the social event.

Họ đã treo những bức tranh đứng trên tường trong sự kiện xã hội.

They did not put vertical banners at the community gathering.

Họ đã không treo biểu ngữ đứng tại buổi tụ họp cộng đồng.

Did they put vertical signs for the social awareness campaign?

Họ đã treo biển đứng cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put vertical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put vertical

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.