Bản dịch của từ Putrefiable trong tiếng Việt

Putrefiable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Putrefiable (Adjective)

pjˈutɹəfˌibəl
pjˈutɹəfˌibəl
01

Có khả năng trải qua quá trình thối rữa; = "có thể thay đổi được".

Capable of undergoing putrefaction putrescible.

Ví dụ

Food waste is putrefiable and should be composted properly.

Rác thải thực phẩm có thể phân hủy và nên được ủ đúng cách.

Recycling programs do not handle putrefiable materials effectively.

Các chương trình tái chế không xử lý các vật liệu có thể phân hủy hiệu quả.

Are all organic materials putrefiable in a landfill?

Tất cả các vật liệu hữu cơ có thể phân hủy trong bãi rác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/putrefiable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Putrefiable

Không có idiom phù hợp