Bản dịch của từ Putrefiable trong tiếng Việt
Putrefiable

Putrefiable (Adjective)
Có khả năng trải qua quá trình thối rữa; = "có thể thay đổi được".
Food waste is putrefiable and should be composted properly.
Rác thải thực phẩm có thể phân hủy và nên được ủ đúng cách.
Recycling programs do not handle putrefiable materials effectively.
Các chương trình tái chế không xử lý các vật liệu có thể phân hủy hiệu quả.
Are all organic materials putrefiable in a landfill?
Tất cả các vật liệu hữu cơ có thể phân hủy trong bãi rác không?
Từ "putrefiable" chỉ trạng thái hoặc khả năng của một chất dễ bị phân hủy, thường liên quan đến những vật liệu hữu cơ có thể chuyển hóa thành chất thối rữa dưới tác động của vi khuẩn hoặc các yếu tố môi trường khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối hạn chế và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn phong và lĩnh vực, từ thực phẩm đến sinh học.
Từ "putrefiable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "putrefiabilis", được hình thành từ động từ "putrefacere" (có nghĩa là làm thối rửa) và tiền tố "putr-", liên quan đến sự phân hủy. Từ này thể hiện khả năng bị thối rữa, phản ánh hiện tượng hóa học và sinh học của các chất hữu cơ khi tiếp xúc với vi sinh vật. Ngày nay, "putrefiable" được sử dụng để chỉ những vật liệu có khả năng phân hủy tự nhiên, mang lại ý nghĩa quan trọng trong các lĩnh vực sinh thái học và môi trường.
Từ "putrefiable" không phổ biến trong các bài thi IELTS và có thể không xuất hiện rõ ràng trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và môi trường để mô tả các chất liệu hoặc tổ chức có khả năng phân hủy sinh học. Các tình huống phổ biến mà từ này được áp dụng bao gồm nghiên cứu về chất thải, bảo vệ môi trường, và thảo luận về quy trình phân hủy tự nhiên của các vật liệu hữu cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp