Bản dịch của từ Putrescible trong tiếng Việt

Putrescible

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Putrescible (Adjective)

pjutɹˈɛsəbl
pjutɹˈɛsəbl
01

Dễ bị phân hủy; có thể bị thối rữa.

Liable to decay subject to putrefaction.

Ví dụ

Food waste is putrescible and must be disposed of properly.

Rác thải thực phẩm là chất dễ phân hủy và phải được xử lý đúng cách.

Plastic is not putrescible, causing long-term environmental issues.

Nhựa không phải là chất dễ phân hủy, gây ra vấn đề môi trường lâu dài.

Is compost made from putrescible materials better for the environment?

Phân compost làm từ vật liệu dễ phân hủy có tốt hơn cho môi trường không?

Putrescible (Noun)

pjutɹˈɛsəbl
pjutɹˈɛsəbl
01

Một cái gì đó có khả năng bị phân hủy.

Something that is liable to decay.

Ví dụ

Food waste is putrescible and should be composted properly.

Rác thải thực phẩm là chất dễ phân hủy và cần được ủ đúng cách.

Plastic is not putrescible and harms the environment.

Nhựa không phải là chất dễ phân hủy và gây hại cho môi trường.

Is putrescible waste a major issue in urban areas?

Chất thải dễ phân hủy có phải là vấn đề lớn ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/putrescible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Putrescible

Không có idiom phù hợp