Bản dịch của từ Putrescible trong tiếng Việt
Putrescible

Putrescible (Adjective)
Dễ bị phân hủy; có thể bị thối rữa.
Liable to decay subject to putrefaction.
Food waste is putrescible and must be disposed of properly.
Rác thải thực phẩm là chất dễ phân hủy và phải được xử lý đúng cách.
Plastic is not putrescible, causing long-term environmental issues.
Nhựa không phải là chất dễ phân hủy, gây ra vấn đề môi trường lâu dài.
Is compost made from putrescible materials better for the environment?
Phân compost làm từ vật liệu dễ phân hủy có tốt hơn cho môi trường không?
Putrescible (Noun)
Food waste is putrescible and should be composted properly.
Rác thải thực phẩm là chất dễ phân hủy và cần được ủ đúng cách.
Plastic is not putrescible and harms the environment.
Nhựa không phải là chất dễ phân hủy và gây hại cho môi trường.
Is putrescible waste a major issue in urban areas?
Chất thải dễ phân hủy có phải là vấn đề lớn ở thành phố không?
"Putrescible" là một tính từ mô tả khả năng phân hủy và trở nên thối rữa của các chất hữu cơ, thường liên quan đến thực phẩm hoặc vật chất sinh học. Từ này xuất phát từ "putrescence", có nghĩa là sự phân hủy do vi khuẩn hoặc nấm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong lĩnh vực môi trường và quản lý chất thải.
Từ "putrescible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "putrescibilis", derived from "putrescere", nghĩa là "thối rữa". "Putrescible" được sử dụng để chỉ các chất liệu có khả năng phân hủy hoặc thối rữa, đặc biệt là thực phẩm. Lịch sử từ này phản ánh sự quan tâm về khả năng hỏng hóc của các chất hữu cơ. Việc sử dụng hiện nay tập trung vào các vấn đề an toàn thực phẩm và quản lý chất thải, liên kết chặt chẽ với tính chất phân hủy tự nhiên của vật liệu.
Từ "putrescible" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trong các đề thi nói và viết thông thường. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về sinh học hoặc xử lý chất thải. Trong những tình huống này, "putrescible" thường được dùng để chỉ các chất thải hữu cơ có khả năng phân hủy và gây ra mùi hôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp