Bản dịch của từ Putting in order trong tiếng Việt
Putting in order

Putting in order (Phrase)
Để tổ chức một cái gì đó trong một cách cụ thể.
To organize something in a particular way.
They are putting in order the donations for the local charity event.
Họ đang sắp xếp các khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện địa phương.
She is not putting in order her thoughts during the discussion.
Cô ấy không sắp xếp được suy nghĩ của mình trong cuộc thảo luận.
Are you putting in order the volunteers for the community project?
Bạn có đang sắp xếp tình nguyện viên cho dự án cộng đồng không?
"Putting in order" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là sắp xếp hoặc tổ chức các yếu tố theo một trình tự nhất định, có thể theo thứ tự thời gian, kích thước, hoặc một tiêu chí cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, "putting in order" có thể dược sử dụng trong các trường hợp hành chính, như tổ chức tài liệu hay dữ liệu, thể hiện sự cần thiết trong việc duy trì tính trật tự và hiệu quả trong công việc.
Từ "order" xuất phát từ tiếng Latinh "ordo, ordinis", có nghĩa là trật tự hoặc sự sắp xếp. Mặc dù xuất hiện từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, khái niệm "putting in order" phản ánh sự cần thiết của con người trong việc tổ chức thông tin và vật phẩm trong một cấu trúc hợp lý. Ngày nay, cụm từ này mang ý nghĩa rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến nghệ thuật, thể hiện tầm quan trọng của việc tạo lập trật tự trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
Cụm từ "putting in order" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần mô tả quy trình hoặc tổ chức thông tin. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý, tổ chức sự kiện, hoặc trong môi trường giáo dục để chỉ hành động sắp xếp các yếu tố theo thứ tự nhất định nhằm tạo ra sự rõ ràng và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp