Bản dịch của từ Putz around trong tiếng Việt

Putz around

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Putz around (Verb)

pˈʌts ɚˈaʊnd
pˈʌts ɚˈaʊnd
01

Dành thời gian làm việc gì đó một cách thoải mái hoặc không nghiêm túc lắm.

To spend time doing something in a relaxed or not very serious way.

Ví dụ

They putz around at the park every Saturday afternoon.

Họ lang thang ở công viên mỗi chiều thứ Bảy.

She does not putz around during her IELTS preparation.

Cô ấy không lãng phí thời gian trong quá trình chuẩn bị IELTS.

Do you putz around with friends after class?

Bạn có lang thang với bạn bè sau giờ học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/putz around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Putz around

Không có idiom phù hợp