Bản dịch của từ Puzzlement trong tiếng Việt
Puzzlement

Puzzlement (Noun)
Một cảm giác bối rối vì thiếu hiểu biết.
A feeling of confusion through lack of understanding.
The puzzlement among students grew during the confusing social studies lecture.
Sự bối rối giữa các sinh viên tăng lên trong buổi giảng xã hội khó hiểu.
Her puzzlement did not hinder her participation in the social event.
Sự bối rối của cô không cản trở sự tham gia của cô vào sự kiện xã hội.
Is your puzzlement about the social issues affecting your writing score?
Liệu sự bối rối của bạn về các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến điểm viết của bạn không?
Họ từ
Từ "puzzlement" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái cảm giác bối rối hoặc khó hiểu trước một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả sự khó khăn trong việc nhận thức hoặc giải thích thông tin. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc phát âm từ này; cả hai đều phát âm là /ˈpʌz.əl.mənt/. Tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể thay đổi nhẹ tùy theo văn hóa và thói quen giao tiếp trong từng vùng.
Từ "puzzlement" xuất phát từ tiếng Anh, có gốc từ động từ "puzzle", mang nghĩa làm khó khăn hoặc gây bối rối, kết hợp với hậu tố "-ment" chỉ trạng thái hoặc hành động. Từ "puzzle" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pousser" có nghĩa là đẩy, xiết chặt, phản ánh quá trình suy nghĩ khắc khoải. Sự phát triển ngữ nghĩa từ khó khăn sang trạng thái bối rối trong "puzzlement" thể hiện rõ ràng cảm xúc của con người khi đối mặt với tình huống bất ngờ hoặc phức tạp.
Từ "puzzlement" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết khi thí sinh phải xử lý những câu hỏi mang tính phân tích hoặc lập luận. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong những tình huống mô tả trạng thái nghi ngờ hoặc khó hiểu về một vấn đề nào đó. Ngoài ra, "puzzlement" cũng được dùng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả cảm giác bối rối trước thông tin không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp