Bản dịch của từ Puzzlement trong tiếng Việt

Puzzlement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puzzlement (Noun)

pˈʌzlmnt
pˈʌzlmnt
01

Một cảm giác bối rối vì thiếu hiểu biết.

A feeling of confusion through lack of understanding.

Ví dụ

The puzzlement among students grew during the confusing social studies lecture.

Sự bối rối giữa các sinh viên tăng lên trong buổi giảng xã hội khó hiểu.

Her puzzlement did not hinder her participation in the social event.

Sự bối rối của cô không cản trở sự tham gia của cô vào sự kiện xã hội.

Is your puzzlement about the social issues affecting your writing score?

Liệu sự bối rối của bạn về các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến điểm viết của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puzzlement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puzzlement

Không có idiom phù hợp