Bản dịch của từ Pye-dog trong tiếng Việt

Pye-dog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pye-dog (Noun)

pˈaɪdˌɔɡ
pˈaɪdˌɔɡ
01

Một con lai đi lạc, đặc biệt là ở châu á.

A stray mongrel, especially in asia.

Ví dụ

The pye-dog roamed the streets looking for scraps of food.

Chú chó pye lang thang trên đường để tìm những mẩu thức ăn thừa.

Many pye-dogs were adopted by local communities in the area.

Nhiều chú chó pye đã được cộng đồng địa phương trong khu vực nhận nuôi.

The presence of pye-dogs highlighted the issue of animal welfare.

Sự hiện diện của những chú chó pye đã nêu bật vấn đề về phúc lợi động vật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pye-dog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pye-dog

Không có idiom phù hợp