Bản dịch của từ Pye-dog trong tiếng Việt
Pye-dog

Pye-dog (Noun)
Một con lai đi lạc, đặc biệt là ở châu á.
A stray mongrel, especially in asia.
The pye-dog roamed the streets looking for scraps of food.
Chú chó pye lang thang trên đường để tìm những mẩu thức ăn thừa.
Many pye-dogs were adopted by local communities in the area.
Nhiều chú chó pye đã được cộng đồng địa phương trong khu vực nhận nuôi.
The presence of pye-dogs highlighted the issue of animal welfare.
Sự hiện diện của những chú chó pye đã nêu bật vấn đề về phúc lợi động vật.
Họ từ
"Pye-dog" là một thuật ngữ chỉ một loại chó hoang thường thấy ở các vùng nông thôn hoặc khu vực nội thành, có nguồn gốc từ các giống chó bản địa và thường được nuôi bởi con người. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng "mongrel" hoặc "stray dog". Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ (American English), "pye-dog" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tiểu thuyết hoặc diễn ngôn dân gian, thể hiện tính đa dạng của chó hoang. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và độ phổ biến của từ này trong các vùng địa lý khác nhau.
Từ "pye-dog" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được kết hợp từ "pye" (có thể hiểu là "bẩn thỉu") và "dog" (chó). Gốc Latin của từ "dog" không rõ ràng, tuy nhiên, nó có mối liên hệ ngữ nghĩa với “cẩu” trong tiếng Latin là “canis”. Từ này thường chỉ loài chó hoang hoặc chó không thuần chủng, phản ánh đặc điểm không được chăm sóc và sống tự do trong môi trường. Sự phát triển nghĩa này liên quan đến bối cảnh xã hội mà loài chó không có chủ thường gặp phải.
Từ "pye-dog" (hay "pye dog") thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả động vật hoang dã hoặc văn hóa địa phương, nhưng tần suất sử dụng vẫn hạn chế. Trong phần Nói và Viết, "pye-dog" có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến bảo tồn động vật hoặc môi trường sống, nhưng không phổ biến. Từ này thường thấy trong ngữ cảnh văn hóa dân gian hoặc môi trường thiên nhiên nơi mà động vật này sinh sống.