Bản dịch của từ Pyrethrin trong tiếng Việt
Pyrethrin

Pyrethrin (Noun)
Bất kỳ nhóm hợp chất diệt côn trùng nào có trong hoa kim cúc.
Any of a group of insecticidal compounds present in pyrethrum flowers.
Farmers use pyrethrin to control pests in their vegetable gardens.
Nông dân sử dụng pyrethrin để kiểm soát sâu bệnh trong vườn rau.
Many people do not know pyrethrin is derived from flowers.
Nhiều người không biết pyrethrin được chiết xuất từ hoa.
Is pyrethrin safe for children and pets in households?
Pyrethrin có an toàn cho trẻ em và thú cưng trong gia đình không?
Pyrethrin là một hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ hoa cúc chánh (Chrysanthemum cinerariifolium), thường được sử dụng làm chất diệt côn trùng do tính hiệu quả và độ an toàn cao cho con người và động vật. Pyrethrin có tác dụng diệt khuẩn bằng cách tác động lên hệ thần kinh của côn trùng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, pyrethrin thường được bàn luận trong lĩnh vực nông nghiệp và bảo vệ môi trường.
Từ "pyrethrin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pyrethrum", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "purithron", có nghĩa là "hoa cúc". Pyrethrin là các hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ hoa cúc cổ đại, cụ thể là từ loài Chrysanthemum cinerariifolium. Trong lịch sử, pyrethrin được sử dụng như một loại thuốc trừ sâu do tính độc hại thấp với động vật và hiệu quả cao đối với côn trùng. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến ứng dụng trong nông nghiệp và kiểm soát dịch hại, phản ánh tính chất sinh học và nguyên liệu tự nhiên của nó.
Pyrethrin là một thuật ngữ khoa học thường xuất hiện trong các tài liệu về ô nhiễm môi trường, hóa học nông nghiệp và an toàn sức khỏe. Trong bốn thành phần IELTS, từ này có tần suất hiện diện cao trong kỹ năng đọc và viết, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu về thuốc trừ sâu và tác động của chúng đến sinh thái. Trong các tình huống phổ biến, pyrethrin được sử dụng trong ngành nông nghiệp, chăm sóc cây trồng và sản phẩm bảo vệ sức khỏe.