Bản dịch của từ Pyrethrin trong tiếng Việt
Pyrethrin
Noun [U/C]
Pyrethrin (Noun)
01
Bất kỳ nhóm hợp chất diệt côn trùng nào có trong hoa kim cúc.
Any of a group of insecticidal compounds present in pyrethrum flowers.
Ví dụ
Farmers use pyrethrin to control pests in their vegetable gardens.
Nông dân sử dụng pyrethrin để kiểm soát sâu bệnh trong vườn rau.
Many people do not know pyrethrin is derived from flowers.
Nhiều người không biết pyrethrin được chiết xuất từ hoa.
Is pyrethrin safe for children and pets in households?
Pyrethrin có an toàn cho trẻ em và thú cưng trong gia đình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pyrethrin
Không có idiom phù hợp