Bản dịch của từ Pyrethrum trong tiếng Việt
Pyrethrum
Noun [U/C]
Pyrethrum (Noun)
Ví dụ
Pyrethrum is often used in organic gardening for pest control.
Pyrethrum thường được sử dụng trong làm vườn hữu cơ để kiểm soát sâu bệnh.
Many people do not know about pyrethrum's benefits for plants.
Nhiều người không biết về lợi ích của pyrethrum cho cây trồng.
Is pyrethrum effective against common garden pests like aphids?
Pyrethrum có hiệu quả chống lại sâu bệnh vườn thông thường như rệp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pyrethrum
Không có idiom phù hợp