Bản dịch của từ Pyrethrum trong tiếng Việt

Pyrethrum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyrethrum (Noun)

01

Một loại cây thơm thuộc họ cúc, thường có tán lá có lông và hoa có màu sắc rực rỡ.

An aromatic plant of the daisy family typically having feathery foliage and brightly coloured flowers.

Ví dụ

Pyrethrum is often used in organic gardening for pest control.

Pyrethrum thường được sử dụng trong làm vườn hữu cơ để kiểm soát sâu bệnh.

Many people do not know about pyrethrum's benefits for plants.

Nhiều người không biết về lợi ích của pyrethrum cho cây trồng.

Is pyrethrum effective against common garden pests like aphids?

Pyrethrum có hiệu quả chống lại sâu bệnh vườn thông thường như rệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pyrethrum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyrethrum

Không có idiom phù hợp