Bản dịch của từ Pyroligneous trong tiếng Việt
Pyroligneous

Pyroligneous (Adjective)
The pyroligneous liquid was used for heating in many homes.
Chất lỏng pyroligneous được sử dụng để sưởi ấm trong nhiều ngôi nhà.
Many people do not recognize pyroligneous products in their daily lives.
Nhiều người không nhận ra các sản phẩm pyroligneous trong cuộc sống hàng ngày.
Are pyroligneous materials common in modern construction methods?
Các vật liệu pyroligneous có phổ biến trong các phương pháp xây dựng hiện đại không?
Họ từ
Pyroligneous là một thuật ngữ chỉ chất lỏng có được từ quá trình chưng cất gỗ hoặc chất hữu cơ khác, thường bao gồm nước, axit acetic, phenol và các hợp chất hữu cơ. Chất lỏng này được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất hóa chất, chế tạo nhựa, và có tiềm năng ứng dụng trong nông nghiệp như phân bón tự nhiên. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ, thường phản ánh sự nhấn mạnh trong từng ngữ cảnh địa phương.
Từ "pyroligneous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "pyra" có nghĩa là "lửa" và "ligneus" có nghĩa là "gỗ". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 18 để chỉ các sản phẩm từ quá trình chưng cất gỗ, trong đó tạo ra khí và chất lỏng từ việc nung nóng gỗ mà không có không khí. Ngày nay, "pyroligneous" thường được dùng để chỉ các chất gây ra từ quá trình này, cho thấy mối liên hệ giữa nguyên liệu (gỗ) và sản phẩm (chất lỏng hay khí) được hình thành nhờ nhiệt độ cao.
Từ "pyroligneous" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến hóa học và xử lý gỗ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về sản xuất than và nhiên liệu sinh học, cũng như trong các ngành công nghiệp liên quan đến gỗ và năng lượng tái tạo, để mô tả các sản phẩm hóa học sinh ra từ quá trình chưng cất nhiệt của gỗ.